KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/04/2015
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K5 | AG-4K5 | 4K5 | |
100N | 06 | 88 | 85 |
200N | 902 | 959 | 476 |
400N | 9382 8330 3203 | 2088 1600 9467 | 1791 6656 6241 |
1TR | 9641 | 1206 | 4962 |
3TR | 83656 91961 12916 48462 89479 27523 23523 | 49333 83552 81438 53266 87381 75159 85698 | 50768 33730 80398 04627 51228 79245 72363 |
10TR | 68000 04442 | 31007 64348 | 42246 65392 |
15TR | 84161 | 04820 | 30489 |
30TR | 84489 | 83825 | 44226 |
2TỶ | 508581 | 203608 | 773360 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 13 | 24 | 76 |
200N | 363 | 869 | 946 |
400N | 4538 0038 1328 | 9960 4223 2788 | 9747 3871 7338 |
1TR | 2439 | 5428 | 1859 |
3TR | 50749 59679 57899 18733 50626 66724 12469 | 54015 89824 83492 63162 19684 61100 64475 | 74848 26520 49941 91314 39434 17509 14628 |
10TR | 58207 30631 | 55362 61033 | 34472 64877 |
15TR | 42559 | 92948 | 12923 |
30TR | 12288 | 66027 | 54769 |
2TỶ | 823688 | 215687 | 701515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/04/2015 |
2 4 8 1 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 07844 |
G.Nhất | 86613 |
G.Nhì | 91197 89359 |
G.Ba | 39307 48023 33292 67533 87224 48402 |
G.Tư | 4334 8383 5702 1076 |
G.Năm | 4329 4921 9752 3962 7870 4275 |
G.Sáu | 080 789 545 |
G.Bảy | 63 82 75 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/04/2025

Thống kê XSMB 27/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/04/2025

Thống kê XSMT 27/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/04/2025

Thống kê XSMN 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/04/2025

Thống kê XSMB 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100