Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG2K2 | 2K2 | |
100N | 72 | 62 | 72 |
200N | 939 | 440 | 814 |
400N | 8696 9799 4292 | 4061 2549 8788 | 8809 6807 2135 |
1TR | 8156 | 1231 | 4603 |
3TR | 14334 27732 05349 21937 15373 86546 56173 | 15431 09436 19970 76649 84856 88215 00117 | 10627 74350 72459 38744 36325 88119 99498 |
10TR | 59318 79720 | 16815 16762 | 25424 20594 |
15TR | 76808 | 50029 | 01887 |
30TR | 28652 | 14068 | 05933 |
2TỶ | 865558 | 570063 | 950502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 17 | 24 | 10 |
200N | 191 | 917 | 832 |
400N | 0598 2415 8784 | 7655 1816 5793 | 1283 4452 5700 |
1TR | 6205 | 8300 | 9268 |
3TR | 48364 01761 61368 71937 12784 96038 38121 | 92870 00020 89221 77559 82434 12499 16753 | 18253 69752 04596 46142 28745 04424 26256 |
10TR | 57554 41523 | 48668 78784 | 61520 58111 |
15TR | 16741 | 51343 | 52690 |
30TR | 61196 | 94718 | 89097 |
2TỶ | 467114 | 287993 | 324422 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K5 | AG1K5 | 1K5 | |
100N | 76 | 40 | 37 |
200N | 253 | 491 | 935 |
400N | 7864 4557 7609 | 8433 9199 4897 | 6584 7286 9046 |
1TR | 9073 | 9588 | 6918 |
3TR | 25082 92913 09453 49382 38888 32694 77997 | 35393 71086 50463 90727 97732 47405 17999 | 24633 44174 29805 98568 87519 21246 25820 |
10TR | 39737 31479 | 49363 68866 | 79938 99416 |
15TR | 83994 | 58852 | 20677 |
30TR | 03361 | 12487 | 35300 |
2TỶ | 040818 | 903345 | 114949 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 43 | 50 | 05 |
200N | 934 | 264 | 927 |
400N | 4838 8511 0394 | 3654 5162 3097 | 8100 8536 7270 |
1TR | 8797 | 9739 | 8312 |
3TR | 06755 30976 70282 64275 45582 63821 23333 | 97690 99274 32442 69432 04855 10132 17085 | 92340 09270 80449 66780 97293 39881 43214 |
10TR | 71585 23497 | 73745 13007 | 49608 72381 |
15TR | 05116 | 05521 | 12405 |
30TR | 96657 | 74870 | 38331 |
2TỶ | 482657 | 878833 | 355626 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 35 | 87 | 97 |
200N | 650 | 536 | 715 |
400N | 2701 8384 5303 | 0360 1312 5116 | 5985 4916 8980 |
1TR | 7694 | 2265 | 3357 |
3TR | 60709 19133 53884 95564 79275 91326 17476 | 54923 00978 21197 44175 90578 56061 75402 | 98285 30441 45892 77001 71352 42788 48312 |
10TR | 77807 13192 | 42625 96044 | 44495 89118 |
15TR | 64991 | 10403 | 25481 |
30TR | 81616 | 02109 | 09712 |
2TỶ | 286687 | 961315 | 503286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
100N | 36 | 71 | 63 |
200N | 888 | 146 | 046 |
400N | 1063 0210 1662 | 3772 0688 8613 | 5170 7683 3644 |
1TR | 2249 | 2966 | 7349 |
3TR | 07995 53049 66621 84079 50267 65779 29684 | 62449 26296 96194 25497 49789 91522 12462 | 42648 68920 08836 61853 55954 64426 68774 |
10TR | 21762 19948 | 00018 33100 | 79884 81715 |
15TR | 56823 | 96529 | 53993 |
30TR | 45415 | 73278 | 63046 |
2TỶ | 028588 | 214115 | 123774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG1K1 | 1K1 | |
100N | 19 | 11 | 05 |
200N | 789 | 246 | 162 |
400N | 3476 3860 3025 | 4140 6782 7691 | 2241 0517 6885 |
1TR | 2553 | 7972 | 2560 |
3TR | 23500 14001 38071 10453 51396 48430 10130 | 23506 87635 94582 14892 70711 20391 59454 | 10530 83138 94826 75232 45915 55274 50382 |
10TR | 20687 37474 | 19128 74608 | 11631 26999 |
15TR | 06593 | 70721 | 88281 |
30TR | 05745 | 44304 | 72492 |
2TỶ | 535024 | 699849 | 439585 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep