Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG-9K3 | 9K3 | |
100N | 47 | 86 | 59 |
200N | 914 | 483 | 316 |
400N | 9651 5917 3810 | 4427 6657 5663 | 0611 3217 0084 |
1TR | 6206 | 5501 | 8903 |
3TR | 75173 63813 03061 48801 09306 40197 34291 | 71535 23033 06774 44603 60509 05596 27310 | 02360 06554 63317 03980 65605 46924 52274 |
10TR | 53160 99278 | 27486 42255 | 95634 63934 |
15TR | 11651 | 23120 | 99597 |
30TR | 93394 | 68522 | 45104 |
2TỶ | 352177 | 380242 | 672689 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG-9K2 | 9K2 | |
100N | 70 | 53 | 77 |
200N | 866 | 683 | 407 |
400N | 4323 4894 7347 | 1082 3138 6892 | 0099 1394 6037 |
1TR | 4159 | 4350 | 5620 |
3TR | 15126 17979 15591 00762 13060 85749 27418 | 33598 93811 98713 17745 22585 64813 28220 | 07256 32296 09445 98072 13362 37165 98165 |
10TR | 64421 32587 | 69922 50240 | 05052 19261 |
15TR | 57873 | 64689 | 98004 |
30TR | 20279 | 08909 | 65054 |
2TỶ | 066394 | 151308 | 509005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG-9K1 | 9K1 | |
100N | 05 | 39 | 85 |
200N | 546 | 109 | 742 |
400N | 4734 4524 6908 | 4036 4777 5097 | 4967 6528 7609 |
1TR | 6711 | 4106 | 4066 |
3TR | 70697 18789 10537 10985 72798 16995 23781 | 69732 74616 65892 27550 69461 05805 09528 | 37008 78862 20886 54292 20154 56769 64040 |
10TR | 06866 42521 | 61211 40413 | 13847 41526 |
15TR | 08608 | 32419 | 58925 |
30TR | 12163 | 95762 | 73253 |
2TỶ | 183220 | 110712 | 404880 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K5 | AG-8K5 | 8K5 | |
100N | 13 | 66 | 24 |
200N | 313 | 183 | 958 |
400N | 4917 6464 4816 | 6695 6699 0128 | 9490 7828 8846 |
1TR | 6075 | 8462 | 2427 |
3TR | 92663 22989 85896 99764 46202 80763 44785 | 16266 55069 49023 05918 85957 02521 58876 | 62923 75551 92009 23744 99355 06370 80430 |
10TR | 80802 55084 | 40975 43592 | 72088 73656 |
15TR | 23847 | 31066 | 34477 |
30TR | 94007 | 30902 | 05451 |
2TỶ | 548359 | 938119 | 593051 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | AG-8K4 | 8K4 | |
100N | 54 | 21 | 38 |
200N | 572 | 233 | 042 |
400N | 1227 9257 0600 | 7030 7742 3791 | 1183 2629 2764 |
1TR | 4322 | 3372 | 9576 |
3TR | 74581 20134 31036 60229 82714 18160 17087 | 61856 69267 43453 56577 73588 82933 32899 | 83476 25259 38697 32333 36408 11538 63562 |
10TR | 22258 85379 | 82411 11366 | 68048 47068 |
15TR | 25437 | 85761 | 07154 |
30TR | 68514 | 93074 | 72038 |
2TỶ | 064658 | 645150 | 887168 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG-8K3 | 8K3 | |
100N | 42 | 68 | 39 |
200N | 931 | 457 | 236 |
400N | 3222 4883 5046 | 2078 2313 8718 | 1516 0283 9284 |
1TR | 0031 | 8871 | 7629 |
3TR | 48404 71878 91480 80481 14143 00876 27786 | 75276 49398 10510 55403 14966 90124 09578 | 95319 40390 56927 88272 84875 31977 27634 |
10TR | 11808 87943 | 35729 26148 | 46246 83752 |
15TR | 38077 | 38052 | 96085 |
30TR | 90521 | 37669 | 00487 |
2TỶ | 088882 | 120246 | 140375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K2 | AG-8K2 | 8K2 | |
100N | 70 | 70 | 90 |
200N | 766 | 298 | 227 |
400N | 1922 5941 4590 | 2346 3037 7119 | 2671 9438 1820 |
1TR | 1720 | 4505 | 1043 |
3TR | 83585 32534 47583 14330 89348 41960 93659 | 67098 49606 70240 48466 71752 30695 84088 | 20364 96216 24901 99879 23580 94120 87142 |
10TR | 25721 90835 | 22343 46946 | 86999 59121 |
15TR | 65276 | 23864 | 01159 |
30TR | 39440 | 59193 | 56000 |
2TỶ | 345764 | 837449 | 189133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep