Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG-4K1 | 4K1 | |
100N | 25 | 12 | 02 |
200N | 926 | 235 | 867 |
400N | 3066 8656 5161 | 1892 7771 6928 | 1146 4744 3144 |
1TR | 3300 | 5149 | 7961 |
3TR | 78548 42912 05225 35644 99697 05099 34414 | 04345 03270 57232 46065 01641 43714 90807 | 47631 49635 74513 54086 00258 49420 45101 |
10TR | 36533 60254 | 73967 15617 | 85652 15377 |
15TR | 12758 | 55778 | 96727 |
30TR | 68545 | 16343 | 66361 |
2TỶ | 743839 | 684804 | 827357 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K5 | AG-3K5 | 3K5 | |
100N | 73 | 03 | 19 |
200N | 738 | 397 | 750 |
400N | 5978 4059 3699 | 3081 8553 3369 | 4468 2643 1209 |
1TR | 2999 | 3855 | 4278 |
3TR | 15163 42167 04938 97013 59027 95821 26255 | 88738 54374 97913 69105 44941 04950 79366 | 82438 54576 03903 93655 20961 67456 44622 |
10TR | 66886 95429 | 90843 77563 | 55598 16113 |
15TR | 11473 | 56341 | 53349 |
30TR | 34592 | 57431 | 11041 |
2TỶ | 858586 | 373990 | 911678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG-3K4 | 3K4 | |
100N | 40 | 85 | 46 |
200N | 831 | 890 | 055 |
400N | 8880 4091 4783 | 6577 8114 1474 | 6799 3561 1262 |
1TR | 5482 | 4958 | 2434 |
3TR | 45485 75055 54017 76153 98134 06412 11275 | 77409 14027 31041 26167 70546 01640 19936 | 26486 73622 46447 61106 01739 25673 11425 |
10TR | 09383 05127 | 24175 11651 | 69342 00658 |
15TR | 72518 | 76598 | 09671 |
30TR | 09035 | 77556 | 85936 |
2TỶ | 820957 | 971819 | 745891 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG-3K3 | 3K3 | |
100N | 61 | 12 | 43 |
200N | 010 | 543 | 741 |
400N | 9337 2576 3371 | 3312 2873 8677 | 1279 7495 4289 |
1TR | 1414 | 4672 | 6165 |
3TR | 62106 48592 08320 51338 55591 21829 30985 | 48518 67621 45008 68564 40875 36583 18512 | 66189 76657 25889 64941 81199 95494 03458 |
10TR | 10527 94928 | 14036 64491 | 39391 23664 |
15TR | 62127 | 18780 | 19494 |
30TR | 50729 | 73825 | 00412 |
2TỶ | 231549 | 544301 | 026680 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG-3K2 | 3K2 | |
100N | 71 | 55 | 26 |
200N | 098 | 523 | 059 |
400N | 9846 5744 7164 | 6183 7744 8187 | 7865 9750 8671 |
1TR | 2160 | 4355 | 1010 |
3TR | 73487 38992 89526 22755 42543 28143 45645 | 53596 39145 09656 17327 60102 65412 95828 | 11089 47463 27344 66986 47522 06153 26488 |
10TR | 98138 00024 | 20790 91608 | 24123 77976 |
15TR | 83285 | 09244 | 20123 |
30TR | 05291 | 53347 | 59161 |
2TỶ | 570150 | 757248 | 017468 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG-3K1 | 3K1 | |
100N | 50 | 87 | 56 |
200N | 851 | 878 | 839 |
400N | 3669 9904 0167 | 3271 3073 3254 | 3368
0675
9534 |
1TR | 7074 | 5748 | 4529 |
3TR | 88925 09539 68982 35915 81466 96498 88627 | 66420 13055 36399 94243 65854 22411 21258 | 62436 04125 64938 12545 96871 89511 09411 |
10TR | 15674 10268 | 05338 51758 | 19500 19879 |
15TR | 74228 | 11068 | 79327 |
30TR | 25213 | 36228 | 74026 |
2TỶ | 150974 | 541281 | 398005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep