Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 00 | 78 | 00 |
200N | 844 | 206 | 960 |
400N | 3287 4939 5927 | 3282 9615 9322 | 4440 5961 4145 |
1TR | 9445 | 2043 | 1726 |
3TR | 51909 61590 37693 24010 09343 40420 81089 | 94487 46685 28571 19115 84794 69444 54138 | 49310 71152 61951 24918 10390 53850 97573 |
10TR | 24611 98734 | 54640 42090 | 00377 04145 |
15TR | 54753 | 44060 | 47802 |
30TR | 04917 | 16510 | 57504 |
2TỶ | 647447 | 174680 | 875415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 68 | 30 | 88 |
200N | 992 | 222 | 060 |
400N | 9037 7262 8151 | 5283 5655 5238 | 7846 6639 1042 |
1TR | 8157 | 2641 | 2820 |
3TR | 44984 85773 99690 54149 70106 36120 19110 | 59665 66572 70688 55800 03250 67974 26632 | 37149 88379 76851 64943 66197 05789 17149 |
10TR | 06212 39514 | 61707 44029 | 32108 34022 |
15TR | 26491 | 15749 | 67492 |
30TR | 18778 | 10357 | 03952 |
2TỶ | 835551 | 819275 | 570359 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 31 | 23 | 74 |
200N | 299 | 197 | 627 |
400N | 4108 6689 1797 | 3969 4049 4731 | 2964 2827 3078 |
1TR | 2285 | 0986 | 1614 |
3TR | 04769 88098 81118 18706 55810 70157 89318 | 04614 37598 60474 28230 62695 78435 57424 | 72423 43469 33093 20931 20579 54551 16575 |
10TR | 13506 71849 | 36641 69309 | 92353 32389 |
15TR | 52798 | 37069 | 40716 |
30TR | 33210 | 02695 | 62066 |
2TỶ | 044827 | 586477 | 291042 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
100N | 08 | 98 | 94 |
200N | 268 | 509 | 820 |
400N | 7823 0836 3527 | 4955 3276 4414 | 7766 7880 0498 |
1TR | 4465 | 4407 | 6617 |
3TR | 76310 16249 96889 53935 93600 71138 29538 | 29299 48564 20738 08712 66030 04480 61822 | 40973 41913 08070 42418 15533 71415 95275 |
10TR | 05945 88572 | 69964 98994 | 52788 65504 |
15TR | 94379 | 82107 | 33961 |
30TR | 43747 | 29982 | 57801 |
2TỶ | 400213 | 003534 | 108152 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K5 | AG11K5 | 11K5 | |
100N | 26 | 32 | 67 |
200N | 805 | 490 | 866 |
400N | 9347 0616 2979 | 6719 3320 4876 | 1254 4259 9111 |
1TR | 5760 | 6874 | 3914 |
3TR | 29543 65543 51086 96037 49005 74235 55270 | 96922 43807 20899 11954 74644 10363 46330 | 74532 31033 13519 42932 77914 23295 22038 |
10TR | 79327 74124 | 00792 53413 | 45757 69338 |
15TR | 19250 | 00738 | 55727 |
30TR | 83058 | 10998 | 66344 |
2TỶ | 710347 | 567622 | 292328 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 53 | 14 | 67 |
200N | 191 | 640 | 835 |
400N | 0684 1557 9672 | 8655 5689 7867 | 7441 2904 3042 |
1TR | 2132 | 2567 | 3441 |
3TR | 77097 94782 96234 60255 27655 74354 95015 | 03422 92553 91793 91432 74663 65012 79586 | 94593 25207 37410 41896 19058 60471 10981 |
10TR | 46714 48755 | 88861 82231 | 04515 06714 |
15TR | 58947 | 78036 | 45487 |
30TR | 26471 | 96690 | 63347 |
2TỶ | 493103 | 942115 | 540825 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 25 | 84 | 68 |
200N | 325 | 216 | 589 |
400N | 6677 0340 2601 | 9959 7069 0879 | 0929 1010 6935 |
1TR | 1131 | 2506 | 4192 |
3TR | 70662 97658 42776 83117 69524 31900 03474 | 80864 67164 95496 13156 51761 37591 83088 | 20518 60929 06979 15443 65022 34619 28510 |
10TR | 34382 77345 | 61458 80097 | 49007 70317 |
15TR | 92248 | 25990 | 97349 |
30TR | 44571 | 04742 | 90872 |
2TỶ | 520804 | 234192 | 751580 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep