Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | T11K1 | |
100N | 12 | 62 | 82 |
200N | 351 | 318 | 737 |
400N | 8749 4547 5948 | 4980 8589 1446 | 6202 5062 1581 |
1TR | 6127 | 2915 | 7397 |
3TR | 33232 53604 01343 51563 78306 56772 33303 | 63256 81488 28051 57403 21689 14343 15927 | 87216 31029 47376 42699 28921 73554 06046 |
10TR | 17747 00265 | 79016 46919 | 78891 54077 |
15TR | 44202 | 45961 | 41512 |
30TR | 00596 | 56806 | 67432 |
2TỶ | 262415 | 439832 | 695342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | T10K4 | |
100N | 12 | 97 | 52 |
200N | 890 | 228 | 336 |
400N | 9416 3018 8292 | 5363 8868 1681 | 4167 1235 9351 |
1TR | 8164 | 6884 | 2805 |
3TR | 53229 22157 80128 19532 39330 69328 94284 | 29818 64870 95955 37773 24993 60695 63041 | 37878 95865 57102 80043 93125 45742 02580 |
10TR | 72222 75179 | 21194 06155 | 52452 63745 |
15TR | 54080 | 19417 | 74157 |
30TR | 84074 | 36523 | 50922 |
2TỶ | 448309 | 000344 | 443482 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | T10K3 | |
100N | 21 | 01 | 95 |
200N | 019 | 700 | 955 |
400N | 4033 4103 5011 | 6958 4581 7219 | 5839 8785 5936 |
1TR | 7164 | 4258 | 5865 |
3TR | 79745 93130 54185 43572 81444 28144 11047 | 39671 78458 77066 66574 64890 42259 42219 | 58111 89084 57143 43922 87817 73856 72951 |
10TR | 79422 75008 | 53233 44730 | 89683 03999 |
15TR | 55749 | 10358 | 29928 |
30TR | 79685 | 25910 | 34073 |
2TỶ | 040588 | 178259 | 919634 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | T10K2 | |
100N | 86 | 92 | 07 |
200N | 935 | 000 | 969 |
400N | 5343 6848 0235 | 6838 4118 3011 | 4704 5221 1441 |
1TR | 2853 | 0141 | 1238 |
3TR | 49668 36266 73638 54177 99143 10671 06425 | 06071 62073 58428 35010 80367 15883 75725 | 84068 84776 60413 81765 07549 02395 13601 |
10TR | 42442 17462 | 15228 09037 | 96038 06913 |
15TR | 01894 | 82743 | 61836 |
30TR | 01966 | 85464 | 10242 |
2TỶ | 023384 | 160208 | 779205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K1 | K1T10 | T10K1 | |
100N | 27 | 96 | 80 |
200N | 865 | 400 | 906 |
400N | 9302 3354 0371 | 7102 5541 0387 | 1217 7450 7883 |
1TR | 9766 | 5306 | 3435 |
3TR | 18744 52929 57988 23410 54737 86554 34839 | 66058 09918 33885 43557 56803 61070 68192 | 40784 71065 13103 34977 27797 82069 48412 |
10TR | 61136 01303 | 62281 64713 | 26545 86874 |
15TR | 15067 | 60092 | 13960 |
30TR | 35039 | 50659 | 64971 |
2TỶ | 058747 | 327356 | 638087 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | T9K4 | |
100N | 56 | 15 | 72 |
200N | 417 | 148 | 071 |
400N | 3269 9166 6426 | 4653 8401 2971 | 1411 9437 7416 |
1TR | 7823 | 6889 | 1721 |
3TR | 17965 78545 24980 13789 61797 08844 15676 | 68769 41279 17914 37665 24716 46824 52755 | 28283 35958 42585 37011 66577 05630 10783 |
10TR | 68915 14725 | 78685 25655 | 21097 42566 |
15TR | 26186 | 02742 | 76268 |
30TR | 87640 | 01425 | 87288 |
2TỶ | 295730 | 414966 | 221027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | T9K3 | |
100N | 08 | 74 | 88 |
200N | 831 | 949 | 168 |
400N | 8723 8557 8502 | 2489 3754 7758 | 0380 7100 0629 |
1TR | 8909 | 8330 | 6656 |
3TR | 70968 62032 18100 05136 90216 33070 81725 | 55416 85871 60953 37084 07079 30790 56631 | 13369 27049 04393 18622 80559 39958 44333 |
10TR | 78439 85049 | 96982 88523 | 65629 10790 |
15TR | 12905 | 77878 | 68950 |
30TR | 59793 | 34832 | 33219 |
2TỶ | 600470 | 619143 | 446354 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep