Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T04 | |
100N | 25 | 73 | 43 |
200N | 171 | 666 | 070 |
400N | 8043 9895 7075 | 1682 7809 1540 | 7928 5216 1696 |
1TR | 5011 | 6943 | 9280 |
3TR | 02718 07646 37154 04898 41079 59235 97230 | 87407 99047 76911 15420 40883 34646 70927 | 37333 68744 41305 58058 90863 21879 69646 |
10TR | 44413 76736 | 36969 29008 | 12796 79766 |
15TR | 88068 | 40696 | 60009 |
30TR | 79920 | 47477 | 04833 |
2TỶ | 993488 | 201843 | 876103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | K2T04 | |
100N | 80 | 49 | 14 |
200N | 864 | 776 | 581 |
400N | 0144 4915 1461 | 7186 7349 5669 | 5860 1735 6035 |
1TR | 2575 | 3852 | 3508 |
3TR | 18103 44983 24979 75044 37968 61014 31564 | 38491 81126 37161 46544 56487 19929 53598 | 31677 99509 86700 99207 23809 42559 81490 |
10TR | 76467 33622 | 89786 32942 | 96993 68252 |
15TR | 49216 | 18037 | 87864 |
30TR | 62272 | 28341 | 58294 |
2TỶ | 923383 | 896668 | 725322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | K1T04 | |
100N | 15 | 25 | 73 |
200N | 303 | 858 | 476 |
400N | 8216 7215 2625 | 5626 4043 6921 | 7535 0529 2884 |
1TR | 2395 | 8234 | 8253 |
3TR | 81976 74808 31714 65953 99980 23806 89816 | 73026 99349 65741 10491 67178 76035 71425 | 43480 79276 68959 43479 42991 33855 85010 |
10TR | 17849 66129 | 76868 48420 | 15005 23081 |
15TR | 04107 | 58834 | 00208 |
30TR | 69137 | 25149 | 39820 |
2TỶ | 464961 | 222703 | 444130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T03 | |
100N | 68 | 08 | 25 |
200N | 711 | 636 | 558 |
400N | 4092 3384 1403 | 1582 8328 2588 | 9640 2803 9247 |
1TR | 2993 | 1040 | 9735 |
3TR | 12218 49858 71466 39775 56102 98905 76139 | 58968 76341 53807 87943 09163 38419 30656 | 98706 21243 25027 75537 51371 33536 21293 |
10TR | 22881 42318 | 20433 28600 | 58688 58179 |
15TR | 36255 | 68294 | 84539 |
30TR | 88432 | 37687 | 43744 |
2TỶ | 854368 | 092784 | 739441 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T03 | |
100N | 44 | 43 | 77 |
200N | 831 | 879 | 617 |
400N | 3166 3773 8717 | 0940 4342 9402 | 7771 2736 6734 |
1TR | 3410 | 4084 | 4927 |
3TR | 26039 79713 81719 30387 90632 44604 32632 | 78910 63800 92048 62151 71058 77914 78473 | 65125 60015 99990 13314 41020 39290 34576 |
10TR | 36493 53465 | 92418 70164 | 64837 95335 |
15TR | 95785 | 62842 | 73619 |
30TR | 15421 | 96795 | 02507 |
2TỶ | 756810 | 703959 | 982136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 46 | 52 | 82 |
200N | 768 | 169 | 422 |
400N | 6843 6117 3339 | 4665 7744 1570 | 6762 1681 9659 |
1TR | 9179 | 2792 | 0546 |
3TR | 88756 48941 80814 95012 36037 79616 87748 | 14312 97732 23047 87544 29316 64256 93680 | 46909 40836 47270 90952 01588 23227 63679 |
10TR | 96280 72508 | 24913 27327 | 86138 38664 |
15TR | 30890 | 16525 | 57151 |
30TR | 84080 | 27757 | 78472 |
2TỶ | 700729 | 175201 | 092846 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 19 | 76 | 23 |
200N | 221 | 517 | 439 |
400N | 3836 3722 8542 | 3275 5702 5053 | 3355 5215 9639 |
1TR | 9474 | 1123 | 1799 |
3TR | 80146 85578 79688 55345 08456 14795 25755 | 68396 56736 91988 19912 65086 29065 82447 | 70100 71156 62529 72214 14822 97961 10857 |
10TR | 48881 70484 | 14574 55702 | 98680 91097 |
15TR | 85246 | 69256 | 22609 |
30TR | 32208 | 38809 | 94060 |
2TỶ | 853697 | 251437 | 160577 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep