Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 34 | 79 |
200N | 750 | 308 |
400N | 0402 2430 4123 | 1332 4557 5148 |
1TR | 4883 | 3388 |
3TR | 51770 18164 75619 09522 81344 99384 65711 | 16427 07631 64519 31105 41339 09596 32336 |
10TR | 84194 91906 | 92342 28327 |
15TR | 12592 | 75246 |
30TR | 62654 | 63188 |
2TỶ | 848668 | 689462 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 38 | 09 |
200N | 575 | 214 |
400N | 8701 2397 6610 | 7960 3564 7240 |
1TR | 7790 | 9112 |
3TR | 73055 90066 80318 06907 28045 97647 92673 | 25149 76862 18197 60353 66479 34422 27731 |
10TR | 95332 18389 | 25231 51495 |
15TR | 76083 | 62247 |
30TR | 92369 | 61427 |
2TỶ | 081955 | 058668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 17 | 31 |
200N | 651 | 198 |
400N | 5593 3211 1537 | 9104 3088 2377 |
1TR | 8778 | 6430 |
3TR | 68938 24625 65362 41931 15528 38521 74390 | 77194 77803 83599 59183 32141 67307 77213 |
10TR | 90773 28423 | 47826 57683 |
15TR | 46428 | 61549 |
30TR | 05799 | 43191 |
2TỶ | 455028 | 236871 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 96 | 05 |
200N | 635 | 428 |
400N | 0863 2028 7365 | 6824 4449 5113 |
1TR | 7435 | 0941 |
3TR | 10503 41190 79556 03697 61370 35295 74351 | 16086 08442 29733 17602 68570 41040 01287 |
10TR | 88988 30667 | 19778 20092 |
15TR | 18781 | 66415 |
30TR | 74571 | 12241 |
2TỶ | 340019 | 184248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 16 | 84 |
200N | 458 | 550 |
400N | 2735 0197 0464 | 3855 7750 9736 |
1TR | 3160 | 7243 |
3TR | 06024 66337 43940 12148 94066 50899 16658 | 91751 68338 27579 76331 21788 61205 42113 |
10TR | 44100 31664 | 78128 24426 |
15TR | 24705 | 55331 |
30TR | 25116 | 13726 |
2TỶ | 046468 | 089748 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 53 | 92 |
200N | 861 | 172 |
400N | 6786 6182 5222 | 7105 7931 7287 |
1TR | 7965 | 5986 |
3TR | 62408 81699 81180 00697 86876 81474 79188 | 81606 33913 55080 99768 55615 22580 77876 |
10TR | 43745 98171 | 83383 66939 |
15TR | 56770 | 48439 |
30TR | 00266 | 15989 |
2TỶ | 039463 | 163054 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 52 | 85 |
200N | 671 | 131 |
400N | 3180 3957 9425 | 1344 6276 2218 |
1TR | 8192 | 6492 |
3TR | 18539 73598 42023 98671 29843 96855 16301 | 93651 95389 85926 95167 31376 57605 61028 |
10TR | 68751 35216 | 54445 14644 |
15TR | 66280 | 04539 |
30TR | 22595 | 88647 |
2TỶ | 087676 | 410445 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
Thống kê XSMB 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/01/2025
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung