Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ hai
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 18 | 88 |
200N | 855 | 546 |
400N | 2140 0283 1003 | 2164 9128 1510 |
1TR | 6365 | 6955 |
3TR | 11631 38021 07141 51905 20811 76170 53674 | 18233 24871 27561 25204 73347 30688 27917 |
10TR | 52250 71751 | 45758 78847 |
15TR | 48203 | 38644 |
30TR | 06342 | 89293 |
2TỶ | 763990 | 864906 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 80 | 28 |
200N | 697 | 189 |
400N | 9106 6778 7685 | 1882 4315 3268 |
1TR | 2346 | 1154 |
3TR | 90599 08803 26124 66890 36967 18683 91501 | 69988 47056 53875 80944 54798 93540 01101 |
10TR | 21124 70659 | 39053 90161 |
15TR | 62251 | 86805 |
30TR | 68887 | 03622 |
2TỶ | 221380 | 018421 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 71 | 17 |
200N | 835 | 797 |
400N | 0928 8939 7366 | 0974 9070 6850 |
1TR | 6543 | 9208 |
3TR | 95595 80814 34090 42568 64576 50358 86052 | 64934 64580 12196 16407 88570 11903 95860 |
10TR | 99957 22332 | 01269 70156 |
15TR | 06208 | 35179 |
30TR | 54012 | 51911 |
2TỶ | 880331 | 947771 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 34 | 15 |
200N | 866 | 548 |
400N | 2221 5310 7533 | 9245 3677 9369 |
1TR | 2678 | 9966 |
3TR | 13138 05705 80145 77350 94747 29568 98380 | 11588 32404 60133 77828 52942 35708 17880 |
10TR | 09940 15898 | 26608 40735 |
15TR | 61628 | 65347 |
30TR | 16040 | 26720 |
2TỶ | 424439 | 610043 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 92 | 44 |
200N | 834 | 822 |
400N | 2552 7616 0896 | 0795 8411 5149 |
1TR | 2285 | 3134 |
3TR | 13932 03765 83733 47797 61364 13078 38382 | 56510 17194 46654 11302 66694 69346 29245 |
10TR | 86597 36780 | 48646 35833 |
15TR | 24914 | 88965 |
30TR | 55634 | 79047 |
2TỶ | 408293 | 957291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 04 | 26 |
200N | 898 | 423 |
400N | 9552 0739 3125 | 6878 9650 0874 |
1TR | 0576 | 0189 |
3TR | 18860 35701 95995 02726 25933 18593 39964 | 30284 83331 44855 64357 96060 79812 65066 |
10TR | 87324 25170 | 71530 36429 |
15TR | 77267 | 45208 |
30TR | 80592 | 78295 |
2TỶ | 909140 | 659811 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 74 | 52 |
200N | 679 | 616 |
400N | 4626 5313 2711 | 8169 5628 7942 |
1TR | 1788 | 7680 |
3TR | 67435 09658 96480 65460 55515 43449 19046 | 41166 47205 17156 98741 40981 24613 60272 |
10TR | 03447 50454 | 38753 34534 |
15TR | 06984 | 30738 |
30TR | 33424 | 25167 |
2TỶ | 407418 | 715143 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/01/2025
Thống kê XSMN 23/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/01/2025
Thống kê XSMB 23/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/01/2025
Thống kê XSMT 22/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/01/2025
Thống kê XSMN 22/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/01/2025
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung