Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ hai
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 12 | 37 |
200N | 330 | 812 |
400N | 7653 0353 0627 | 5011 5645 3231 |
1TR | 8542 | 3044 |
3TR | 26355 58833 70630 46582 71629 93902 25704 | 67631 73178 44704 62305 68477 42658 75586 |
10TR | 14237 57843 | 85362 52233 |
15TR | 78787 | 77402 |
30TR | 04396 | 02811 |
2TỶ | 982583 | 323931 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 70 | 52 |
200N | 037 | 182 |
400N | 2864 6307 4887 | 0345 6377 5468 |
1TR | 3356 | 5259 |
3TR | 83885 26162 99950 86466 64710 49885 87561 | 64576 19195 91608 18973 21558 69552 86849 |
10TR | 18387 09880 | 37734 57699 |
15TR | 85982 | 80617 |
30TR | 53315 | 91154 |
2TỶ | 637168 | 835462 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 43 | 16 |
200N | 818 | 231 |
400N | 1392 0058 1570 | 7818 4961 5453 |
1TR | 1530 | 2469 |
3TR | 74823 10792 42840 53403 87148 91790 71135 | 61011 65751 04675 70260 47187 82290 92485 |
10TR | 45940 02409 | 66269 56924 |
15TR | 05498 | 26909 |
30TR | 40696 | 30747 |
2TỶ | 667461 | 789878 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 60 | 33 |
200N | 633 | 145 |
400N | 7334 1160 0710 | 5015 3419 9100 |
1TR | 5920 | 3032 |
3TR | 15515 33543 71519 58990 81713 27702 60406 | 83209 92115 54023 91459 00684 70931 22968 |
10TR | 07327 22378 | 96067 64215 |
15TR | 61662 | 97276 |
30TR | 54050 | 35205 |
2TỶ | 189783 | 786310 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 69 | 21 |
200N | 440 | 506 |
400N | 8760 1097 5368 | 4439 2439 2743 |
1TR | 6582 | 0068 |
3TR | 19070 77796 20472 07132 49104 58338 37633 | 10868 97956 71379 42521 74909 92399 60188 |
10TR | 10713 79558 | 36928 69027 |
15TR | 09303 | 53508 |
30TR | 62886 | 08290 |
2TỶ | 371154 | 275309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 12 | 77 |
200N | 613 | 758 |
400N | 8889 8342 4976 | 5473 9351 8332 |
1TR | 2867 | 2458 |
3TR | 19929 23368 30609 57242 00708 55149 87642 | 91521 00632 90061 22527 94667 69009 56696 |
10TR | 85838 31014 | 75907 52004 |
15TR | 47912 | 49116 |
30TR | 88276 | 34799 |
2TỶ | 000487 | 088768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 05 | 48 |
200N | 452 | 944 |
400N | 9230 9795 7060 | 6516 2823 7946 |
1TR | 8438 | 4333 |
3TR | 11707 47164 11323 10619 62315 51233 13295 | 17257 29296 74086 12404 20564 61545 63035 |
10TR | 72695 24307 | 46290 50009 |
15TR | 88270 | 27501 |
30TR | 55198 | 52019 |
2TỶ | 719657 | 768410 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/01/2025
Thống kê XSMN 23/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/01/2025
Thống kê XSMB 23/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/01/2025
Thống kê XSMT 22/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/01/2025
Thống kê XSMN 22/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/01/2025
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung