Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 51 | 16 | 53 |
200N | 885 | 572 | 337 |
400N | 0299 0880 8548 | 4409 6733 8933 | 0187 2550 6381 |
1TR | 3708 | 4380 | 3673 |
3TR | 00041 06184 97525 22273 44669 00039 40778 | 02149 20487 64524 10028 70380 96080 99566 | 72051 29013 78408 04151 54750 79226 70246 |
10TR | 30384 00319 | 06241 85274 | 86135 73577 |
15TR | 60015 | 90086 | 05692 |
30TR | 83849 | 35072 | 61094 |
2TỶ | 939656 | 690031 | 197311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 23 | 95 | 67 |
200N | 570 | 557 | 396 |
400N | 7746 3306 0348 | 2415 8067 9685 | 9485 6623 0025 |
1TR | 5075 | 9124 | 5158 |
3TR | 69160 36952 40884 12049 84012 65102 94292 | 77158 27680 99244 99951 13502 74303 94863 | 61240 74798 89704 37737 95538 63601 75691 |
10TR | 21450 05560 | 11244 06380 | 22361 66168 |
15TR | 62506 | 06851 | 72792 |
30TR | 29452 | 18655 | 18706 |
2TỶ | 558635 | 227529 | 928024 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 71 | 91 | 67 |
200N | 445 | 127 | 108 |
400N | 1993 4286 8382 | 8363 1276 5155 | 3660 9619 0095 |
1TR | 0596 | 4950 | 7383 |
3TR | 91491 60024 88887 87900 76942 70958 40411 | 90772 85475 09001 65254 02373 89275 42694 | 18781 26288 50039 80432 29833 74175 87091 |
10TR | 64076 84056 | 05487 50983 | 07768 57119 |
15TR | 04652 | 23289 | 84685 |
30TR | 64965 | 75397 | 62359 |
2TỶ | 866553 | 412987 | 782808 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 09 | 99 | 35 |
200N | 274 | 974 | 689 |
400N | 9696 2562 5586 | 7232 0493 6985 | 9815 1624 5794 |
1TR | 9496 | 2365 | 7508 |
3TR | 13023 22896 62528 37302 10392 07037 33479 | 79095 08429 67664 64481 30870 38771 44957 | 24088 93436 83267 25056 11098 53609 07911 |
10TR | 45901 27390 | 86947 49743 | 94134 33953 |
15TR | 73018 | 03109 | 88330 |
30TR | 34702 | 30167 | 51745 |
2TỶ | 205223 | 395087 | 591586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 21 | 62 | 36 |
200N | 179 | 125 | 031 |
400N | 4479 4526 4013 | 4015 6537 0866 | 5872 8693 7725 |
1TR | 8408 | 5272 | 0347 |
3TR | 08296 45501 98243 49707 75417 09409 92673 | 28742 29513 88646 71687 34326 03527 54311 | 53383 67900 66642 02142 75345 05586 38472 |
10TR | 28006 72502 | 87288 33027 | 47145 68670 |
15TR | 80869 | 31210 | 31079 |
30TR | 54262 | 23984 | 04868 |
2TỶ | 891159 | 478402 | 424150 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 98 | 27 | 48 |
200N | 870 | 652 | 484 |
400N | 9330 5489 3889 | 2595 9966 0123 | 8364 5884 6308 |
1TR | 8871 | 6844 | 9252 |
3TR | 57212 89377 68836 80268 25645 65255 08280 | 47924 07442 66529 93858 57785 03547 85048 | 51440 29301 66732 23643 28584 05786 26449 |
10TR | 31278 32261 | 38697 46193 | 46185 34486 |
15TR | 97015 | 16841 | 64179 |
30TR | 30748 | 30965 | 20975 |
2TỶ | 087427 | 308516 | 145019 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 89 | 02 | 08 |
200N | 880 | 893 | 836 |
400N | 9735 7610 9835 | 0212 4411 7375 | 7866 5997 8676 |
1TR | 7064 | 1964 | 3082 |
3TR | 47580 59064 79121 03104 35950 63948 91555 | 66782 28219 41653 56213 32675 85059 35757 | 34542 20116 60690 45913 55785 15487 67850 |
10TR | 51070 15540 | 84722 41162 | 13037 15553 |
15TR | 56709 | 34457 | 80480 |
30TR | 03581 | 93507 | 86198 |
2TỶ | 341056 | 121688 | 642147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung