In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
43
34
25
200N
437
570
954
400N
8761
8614
8569
3524
3462
3078
2028
4472
8091
1TR
3818
8640
1295
3TR
66567
39285
75031
18375
53325
22011
72107
03658
29240
84589
69924
21976
64054
05687
30373
65903
19947
25590
42771
40226
51385
10TR
39807
74150
44022
41171
76095
98169
15TR
73682
58484
49411
30TR
92864
45160
57948
2TỶ
987011
569766
758980
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
74
42
18
200N
989
759
400
400N
5985
9231
1046
8459
0532
2233
3114
8107
7049
1TR
0398
8074
0469
3TR
58477
31272
60382
20608
44325
46230
79929
07611
47622
68267
36311
74303
64813
57599
80947
73235
58602
56108
97157
49847
06639
10TR
88467
02281
86888
60716
72701
92538
15TR
14423
11976
89364
30TR
61434
12789
23200
2TỶ
875543
274609
943345
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
29
96
70
200N
343
401
442
400N
9300
2459
3847
3195
9714
1737
6098
0725
3382
1TR
5911
8319
1652
3TR
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
10TR
16255
53964
07307
19087
92805
47014
15TR
32734
36566
80861
30TR
25564
12551
62039
2TỶ
832616
627606
247509
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
70
48
86
200N
011
937
614
400N
9715
4319
9182
8579
1886
5944
4394
2462
0807
1TR
9733
6430
5659
3TR
82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304
88584
44163
85498
53197
61461
41829
68335
27648
30004
26587
95541
38774
30295
47959
10TR
97242
45660
32099
60393
45508
33441
15TR
14214
49357
58739
30TR
01813
44061
72304
2TỶ
700957
192955
935249
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
64
49
45
200N
233
157
195
400N
4387
8047
1648
8551
8676
7613
6941
8501
6361
1TR
6506
8507
6911
3TR
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
10TR
08177
93481
97098
40581
41513
56764
15TR
59635
40496
75558
30TR
28510
70731
16798
2TỶ
835628
983396
249035
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
32
97
93
200N
034
362
750
400N
2616
5091
9712
0955
1227
9473
3984
2966
5223
1TR
1219
2562
6042
3TR
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
10TR
73452
42091
46343
70060
14806
21096
15TR
57712
56792
55604
30TR
59677
02861
46311
2TỶ
393574
130076
796730
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
75
49
89
200N
007
883
912
400N
0089
0229
8044
6937
2640
2039
7891
2539
5494
1TR
3969
5774
2516
3TR
53638
20097
96611
14817
66097
92055
92625
97168
17715
66253
65116
81630
98720
87214
43729
35624
68174
85307
54352
26364
16988
10TR
23694
17712
36002
94846
72105
88213
15TR
01401
10554
89310
30TR
79029
75250
28603
2TỶ
943306
434240
652366
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL