In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/08/2023

Còn 01:46:13 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
8K2AG-8K28K2
100N
66
18
63
200N
036
644
291
400N
2128
0615
6925
3411
0285
6775
8176
9995
9721
1TR
7440
8636
6260
3TR
60286
78672
32711
28512
67578
63803
04075
83679
20204
34007
64559
23964
64802
41176
81593
05856
10390
74153
20188
50451
92074
10TR
70660
96752
99533
49942
41965
43891
15TR
66835
32734
79942
30TR
02130
41600
83421
2TỶ
288563
948282
142953
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
21
62
36
200N
179
125
031
400N
4479
4526
4013
4015
6537
0866
5872
8693
7725
1TR
8408
5272
0347
3TR
08296
45501
98243
49707
75417
09409
92673
28742
29513
88646
71687
34326
03527
54311
53383
67900
66642
02142
75345
05586
38472
10TR
28006
72502
87288
33027
47145
68670
15TR
80869
31210
31079
30TR
54262
23984
04868
2TỶ
891159
478402
424150
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/08/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #916 ngày 10/08/2023
04 14 31 42 47 49 43
Giá trị Jackpot 1
242,211,415,350
Giá trị Jackpot 2
10,501,580,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 242,211,415,350
Jackpot 2 5 số + 1* 0 10,501,580,500
Giải nhất 5 số 26 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,828 500,000
Giải ba 3 số 41,740 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #297 ngày 10/08/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
674
303
2 Tỷ 0
Giải nhất
401
164
251
429
30Tr 1
Giải nhì
033
082
071
259
329
093
10Tr 4
Giải ba
338
225
595
696
861
206
621
368
4Tr 9
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 44
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 411
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,250
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  10/08/2023
4
 
7
5
 
4
9
3
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 10/08/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 6-10-7-1-9-14XZ
25102
G.Nhất
39262
G.Nhì
27262
60903
G.Ba
83745
39012
83875
12495
33809
23707
G.Tư
2471
5901
0523
5567
G.Năm
9000
0248
5132
6410
3979
1027
G.Sáu
692
080
999
G.Bảy
01
06
50
79
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL