KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/07/2023
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG-7K4 | 7K4 | |
100N | 79 | 21 | 91 |
200N | 658 | 471 | 662 |
400N | 8401 9788 0574 | 8095 1118 0566 | 6188 2071 0536 |
1TR | 0950 | 4422 | 3175 |
3TR | 72364 13949 52014 81731 84937 28746 07809 | 21974 77547 00767 30522 15702 87400 82777 | 19559 23975 30530 22099 13083 00633 49157 |
10TR | 01408 70139 | 37355 19602 | 04149 08881 |
15TR | 22050 | 04513 | 73084 |
30TR | 38215 | 55531 | 08015 |
2TỶ | 868737 | 067494 | 108873 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 89 | 02 | 08 |
200N | 880 | 893 | 836 |
400N | 9735 7610 9835 | 0212 4411 7375 | 7866 5997 8676 |
1TR | 7064 | 1964 | 3082 |
3TR | 47580 59064 79121 03104 35950 63948 91555 | 66782 28219 41653 56213 32675 85059 35757 | 34542 20116 60690 45913 55785 15487 67850 |
10TR | 51070 15540 | 84722 41162 | 13037 15553 |
15TR | 56709 | 34457 | 80480 |
30TR | 03581 | 93507 | 86198 |
2TỶ | 341056 | 121688 | 642147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/07/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #910 ngày 27/07/2023
03 11 13 31 33 45 27
Giá trị Jackpot 1
166,915,926,750
Giá trị Jackpot 2
3,826,551,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 166,915,926,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,826,551,700 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,037 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 39,398 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #291 ngày 27/07/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 166 484 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 985 071 653 185 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 049 357 290 635 151 119 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 649 304 415 650 280 216 992 551 |
4Tr | 0 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 33 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 395 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,909 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/07/2023 |
4 7 2 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-14-7-13-10-2VQ 21171 |
G.Nhất | 85403 |
G.Nhì | 79840 71628 |
G.Ba | 70421 53425 93257 67908 60129 24822 |
G.Tư | 8442 5443 7734 2039 |
G.Năm | 7288 5379 6926 4166 5022 1814 |
G.Sáu | 647 208 190 |
G.Bảy | 68 22 47 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100