KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/08/2023
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG-8K3 | 8K3 | |
100N | 04 | 01 | 83 |
200N | 754 | 839 | 713 |
400N | 3007 0395 6375 | 9023 9150 9751 | 9721 2159 8447 |
1TR | 7126 | 1365 | 6196 |
3TR | 33261 33083 05622 23491 37814 22794 67199 | 05656 68950 88376 83749 25576 56785 22591 | 38187 84447 39616 47735 90753 74607 52909 |
10TR | 23003 29421 | 38411 49017 | 14568 75877 |
15TR | 59147 | 90983 | 89451 |
30TR | 12792 | 04829 | 66355 |
2TỶ | 247919 | 780444 | 872800 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 09 | 99 | 35 |
200N | 274 | 974 | 689 |
400N | 9696 2562 5586 | 7232 0493 6985 | 9815 1624 5794 |
1TR | 9496 | 2365 | 7508 |
3TR | 13023 22896 62528 37302 10392 07037 33479 | 79095 08429 67664 64481 30870 38771 44957 | 24088 93436 83267 25056 11098 53609 07911 |
10TR | 45901 27390 | 86947 49743 | 94134 33953 |
15TR | 73018 | 03109 | 88330 |
30TR | 34702 | 30167 | 51745 |
2TỶ | 205223 | 395087 | 591586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/08/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #919 ngày 17/08/2023
01 05 25 32 51 52 54
Giá trị Jackpot 1
34,033,462,950
Giá trị Jackpot 2
12,589,866,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,033,462,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 12,589,866,050 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 510 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,375 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #300 ngày 17/08/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 780 375 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 931 251 615 423 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 018 254 057 421 587 883 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 994 645 819 298 628 435 601 684 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 25 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 494 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,889 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/08/2023 |
1 6 0 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-3-10-15-1-14XQ 79186 |
G.Nhất | 32553 |
G.Nhì | 79391 52920 |
G.Ba | 32912 94584 36898 31073 20915 87443 |
G.Tư | 6367 7030 0053 1383 |
G.Năm | 1857 3180 1684 1177 1109 8748 |
G.Sáu | 715 727 370 |
G.Bảy | 30 98 35 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100