KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/07/2021
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
100N | 14 | 42 | 32 |
200N | 996 | 239 | 801 |
400N | 5138 8336 7218 | 0941 8493 9556 | 5652 3251 2017 |
1TR | 4144 | 3654 | 5832 |
3TR | 43201 87064 35508 04828 52335 70706 01929 | 05008 60386 48408 40791 11262 24174 94512 | 07364 98474 57121 71316 74075 04656 13744 |
10TR | 60343 31457 | 09097 36808 | 96511 75602 |
15TR | 38900 | 94519 | 36141 |
30TR | 46298 | 97593 | 48436 |
2TỶ | 673884 | 942923 | 862319 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 38 | 80 | 72 |
200N | 303 | 004 | 601 |
400N | 2945 1103 6379 | 0960 9524 1096 | 2069 3163 5147 |
1TR | 4912 | 9110 | 1871 |
3TR | 51755 43736 54242 39086 90512 41623 10042 | 24460 16163 96376 02930 87721 85285 84544 | 14647 63302 87062 84468 78675 20226 54186 |
10TR | 35260 02951 | 56469 77038 | 35250 38077 |
15TR | 11247 | 31065 | 74651 |
30TR | 30177 | 71323 | 90814 |
2TỶ | 392905 | 943546 | 114667 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/07/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #602 ngày 08/07/2021
03 32 34 42 44 54 35
Giá trị Jackpot 1
32,676,566,250
Giá trị Jackpot 2
4,207,066,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,676,566,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,207,066,350 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 527 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,400 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/07/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/07/2021 |
2 9 3 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15EV-6EV-2EV-1EV-14EV-12EV 10346 |
G.Nhất | 27144 |
G.Nhì | 79821 18474 |
G.Ba | 30372 95654 08025 88771 22233 11382 |
G.Tư | 7376 9846 3527 8076 |
G.Năm | 9099 2630 1273 4972 0572 4887 |
G.Sáu | 598 759 402 |
G.Bảy | 28 50 94 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100