Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 34 | 08 | 01 |
200N | 618 | 739 | 339 |
400N | 5435 2887 9728 | 8103 8474 3243 | 1823 2173 4729 |
1TR | 3855 | 5171 | 4543 |
3TR | 95995 58847 01347 52625 91126 07523 42771 | 12368 65722 25520 92341 78933 91120 82840 | 90547 19237 86079 89030 45138 10165 88698 |
10TR | 20099 74964 | 07471 12915 | 67536 09305 |
15TR | 12432 | 85060 | 29682 |
30TR | 81655 | 99938 | 18867 |
2TỶ | 800717 | 075242 | 048749 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 82 | 71 | 02 |
200N | 265 | 218 | 360 |
400N | 5834 9824 8405 | 6769 9819 1727 | 8109 4009 7206 |
1TR | 7654 | 0985 | 9414 |
3TR | 46792 24895 89409 58882 23511 78060 72020 | 73674 00522 41408 39708 18024 84223 32637 | 06125 73240 92264 35422 11734 98579 88796 |
10TR | 65572 95160 | 11401 84112 | 00910 03514 |
15TR | 95247 | 83838 | 78891 |
30TR | 08844 | 38739 | 29674 |
2TỶ | 127054 | 657895 | 814414 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 29 | 77 | 24 |
200N | 581 | 941 | 161 |
400N | 2284 7407 6811 | 7241 6868 6460 | 8869 6160 3401 |
1TR | 0800 | 1143 | 4450 |
3TR | 47317 94760 82249 08653 63612 46402 60335 | 46007 96176 67736 28303 59630 51284 54846 | 44230 17244 28157 23433 77727 61251 51618 |
10TR | 70365 31977 | 37825 68849 | 36857 06257 |
15TR | 10311 | 75050 | 67810 |
30TR | 80109 | 37489 | 71496 |
2TỶ | 668277 | 701334 | 444134 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 64 | 08 | 93 |
200N | 264 | 190 | 286 |
400N | 7073 8362 4333 | 5309 2885 2057 | 6908 9459 2540 |
1TR | 3798 | 6670 | 6392 |
3TR | 32813 39074 83810 86388 30679 33176 88481 | 54432 70629 69842 57183 89826 05111 84613 | 01008 47525 82253 50527 29308 99781 12280 |
10TR | 05662 45653 | 96474 74671 | 09120 45840 |
15TR | 92201 | 41646 | 84890 |
30TR | 47885 | 49729 | 17834 |
2TỶ | 516004 | 651925 | 052477 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 34 | 62 | 33 |
200N | 637 | 212 | 102 |
400N | 9219 5506 4838 | 5317 4310 5545 | 0537 5984 7420 |
1TR | 9498 | 3211 | 1964 |
3TR | 73062 46191 98630 12214 56760 23991 02568 | 78656 50399 68363 21555 38659 26568 79516 | 42702 09094 62479 01602 32871 98239 30830 |
10TR | 91809 81025 | 35840 38270 | 28737 45593 |
15TR | 35048 | 91602 | 93979 |
30TR | 57363 | 06447 | 61637 |
2TỶ | 756935 | 957231 | 215057 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 14 | 54 | 18 |
200N | 884 | 430 | 838 |
400N | 1035 8032 1925 | 1422 1033 0218 | 7175 7093 8326 |
1TR | 6353 | 1674 | 3084 |
3TR | 14150 26847 53523 80707 59445 71024 85439 | 69321 13971 33226 95154 55625 77387 93736 | 17883 41931 19101 93529 98361 79921 76440 |
10TR | 69833 04158 | 35417 73534 | 72777 73160 |
15TR | 16138 | 97580 | 26914 |
30TR | 57809 | 72997 | 48872 |
2TỶ | 707716 | 420574 | 994181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 51 | 16 | 02 |
200N | 838 | 652 | 468 |
400N | 5609 4964 2527 | 4292 3172 2135 | 5234 4128 8952 |
1TR | 1220 | 3469 | 8881 |
3TR | 01938 51234 27126 40417 01703 42063 97381 | 31475 43513 19114 37793 77219 16134 59126 | 92742 70217 89514 42813 90140 01206 33698 |
10TR | 00610 28240 | 71519 09229 | 67034 85676 |
15TR | 93659 | 07920 | 10356 |
30TR | 78186 | 49388 | 76715 |
2TỶ | 626262 | 321285 | 189815 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung