In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 04:51:59 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
34
08
01
200N
618
739
339
400N
5435
2887
9728
8103
8474
3243
1823
2173
4729
1TR
3855
5171
4543
3TR
95995
58847
01347
52625
91126
07523
42771
12368
65722
25520
92341
78933
91120
82840
90547
19237
86079
89030
45138
10165
88698
10TR
20099
74964
07471
12915
67536
09305
15TR
12432
85060
29682
30TR
81655
99938
18867
2TỶ
800717
075242
048749
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
82
71
02
200N
265
218
360
400N
5834
9824
8405
6769
9819
1727
8109
4009
7206
1TR
7654
0985
9414
3TR
46792
24895
89409
58882
23511
78060
72020
73674
00522
41408
39708
18024
84223
32637
06125
73240
92264
35422
11734
98579
88796
10TR
65572
95160
11401
84112
00910
03514
15TR
95247
83838
78891
30TR
08844
38739
29674
2TỶ
127054
657895
814414
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
29
77
24
200N
581
941
161
400N
2284
7407
6811
7241
6868
6460
8869
6160
3401
1TR
0800
1143
4450
3TR
47317
94760
82249
08653
63612
46402
60335
46007
96176
67736
28303
59630
51284
54846
44230
17244
28157
23433
77727
61251
51618
10TR
70365
31977
37825
68849
36857
06257
15TR
10311
75050
67810
30TR
80109
37489
71496
2TỶ
668277
701334
444134
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
64
08
93
200N
264
190
286
400N
7073
8362
4333
5309
2885
2057
6908
9459
2540
1TR
3798
6670
6392
3TR
32813
39074
83810
86388
30679
33176
88481
54432
70629
69842
57183
89826
05111
84613
01008
47525
82253
50527
29308
99781
12280
10TR
05662
45653
96474
74671
09120
45840
15TR
92201
41646
84890
30TR
47885
49729
17834
2TỶ
516004
651925
052477
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
34
62
33
200N
637
212
102
400N
9219
5506
4838
5317
4310
5545
0537
5984
7420
1TR
9498
3211
1964
3TR
73062
46191
98630
12214
56760
23991
02568
78656
50399
68363
21555
38659
26568
79516
42702
09094
62479
01602
32871
98239
30830
10TR
91809
81025
35840
38270
28737
45593
15TR
35048
91602
93979
30TR
57363
06447
61637
2TỶ
756935
957231
215057
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
14
54
18
200N
884
430
838
400N
1035
8032
1925
1422
1033
0218
7175
7093
8326
1TR
6353
1674
3084
3TR
14150
26847
53523
80707
59445
71024
85439
69321
13971
33226
95154
55625
77387
93736
17883
41931
19101
93529
98361
79921
76440
10TR
69833
04158
35417
73534
72777
73160
15TR
16138
97580
26914
30TR
57809
72997
48872
2TỶ
707716
420574
994181
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
51
16
02
200N
838
652
468
400N
5609
4964
2527
4292
3172
2135
5234
4128
8952
1TR
1220
3469
8881
3TR
01938
51234
27126
40417
01703
42063
97381
31475
43513
19114
37793
77219
16134
59126
92742
70217
89514
42813
90140
01206
33698
10TR
00610
28240
71519
09229
67034
85676
15TR
93659
07920
10356
30TR
78186
49388
76715
2TỶ
626262
321285
189815
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL