In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 05:00:36 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
92
13
41
200N
986
867
790
400N
0524
9559
7934
9750
7185
2624
1902
6060
2380
1TR
6870
9594
2171
3TR
24873
90795
05607
44292
84134
13360
16600
66006
58522
24196
98761
79808
19585
53223
44093
00340
08943
36474
12777
67057
47656
10TR
47298
74668
67062
32585
44555
57035
15TR
73401
23606
99827
30TR
92746
29137
34057
2TỶ
388470
549579
345319
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
65
46
51
200N
090
337
680
400N
7541
1332
3818
9213
7546
4237
1870
6161
2086
1TR
8354
1054
3171
3TR
33874
03538
10619
15348
88643
03976
11731
12561
71546
49297
47167
68791
79733
78719
25772
83781
59272
00291
89238
44572
02332
10TR
68129
21020
58364
38063
69160
94529
15TR
40155
86676
06045
30TR
51330
91634
68483
2TỶ
560765
193334
972688
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
06
48
76
200N
354
600
813
400N
1904
7788
9685
6498
5899
7200
8885
6939
3063
1TR
5552
8797
4627
3TR
30237
17013
96809
55741
78015
34261
96006
34057
88488
91873
99384
73197
14282
74297
19537
83601
59978
20093
77262
91125
65622
10TR
97059
29065
24219
93205
82758
84676
15TR
17447
78487
49523
30TR
81810
81393
09813
2TỶ
624288
670044
243008
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
43
20
68
200N
406
231
561
400N
6270
7016
6019
2626
3003
2572
1997
6294
6270
1TR
4314
1461
4181
3TR
34300
64523
97798
73233
49674
51704
02913
76107
95571
95788
72505
86256
35939
83075
69527
97988
51788
75642
02966
96988
30161
10TR
34790
71356
46334
16344
16679
09491
15TR
82088
64786
48124
30TR
10807
71187
25380
2TỶ
808407
505760
718035
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
24
59
95
200N
641
748
476
400N
6240
6091
9988
3144
3618
8762
5027
6862
3075
1TR
2159
1054
7845
3TR
08414
06645
12232
66416
62426
02596
85536
68740
90691
65377
07452
55124
88300
76867
62438
00226
45014
86439
67946
05775
31527
10TR
85363
98265
19196
12492
72332
93964
15TR
80658
06464
16342
30TR
57704
31844
72211
2TỶ
020527
107972
117861
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
03
41
09
200N
099
421
338
400N
4779
4276
2085
8197
8032
9144
8866
3932
3535
1TR
9746
7669
4395
3TR
64917
09599
42299
47136
81287
56851
44082
42751
30685
79844
46616
91288
09955
28306
63899
70470
77989
77236
59215
27761
93825
10TR
81557
68275
84093
04852
71239
07030
15TR
97973
31780
17063
30TR
49144
93143
72239
2TỶ
827710
992094
671427
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
50
39
17
200N
020
218
701
400N
0965
5812
9520
6373
4962
4826
6916
7115
6433
1TR
3097
2288
3350
3TR
01109
53694
26605
45174
31937
04303
76804
98037
58311
15757
65821
98490
91424
24596
56223
70086
76311
09089
20034
08184
93838
10TR
76786
01856
31870
70732
05772
65933
15TR
87882
42312
44266
30TR
84616
21682
89726
2TỶ
279026
623700
678320
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL