In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 05:10:08 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
44
73
76
200N
702
811
672
400N
7833
2423
2209
9376
1339
8906
6202
2853
0723
1TR
9712
1629
0707
3TR
80180
36090
54951
98507
46911
09579
07569
93185
68272
86629
57299
04495
81437
57337
22274
20785
46804
02675
01630
09693
29879
10TR
39546
12585
97442
42817
67605
08140
15TR
24059
09047
35058
30TR
07343
31911
00825
2TỶ
330985
710618
785344
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
58
25
85
200N
387
538
749
400N
0320
7657
7824
8003
1080
2636
3460
8992
8661
1TR
7813
0617
5441
3TR
03861
93251
00205
64900
58346
55649
83780
06380
80479
99361
85774
31343
09741
99974
44887
67288
20909
01274
68519
58376
80108
10TR
39175
43730
12807
33238
24273
66186
15TR
34156
08335
42382
30TR
96432
67929
06893
2TỶ
890812
642886
311574
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
56
23
200N
592
907
386
400N
5792
9479
0635
5594
3133
0048
3017
7259
6107
1TR
1969
3016
7151
3TR
16446
40163
04788
30760
03096
58635
18009
28065
71974
74478
08043
76720
83907
05027
80483
15143
03222
82581
71843
85842
73915
10TR
99110
84503
71992
05673
27557
63327
15TR
14523
29918
86562
30TR
87987
66100
15495
2TỶ
132814
233741
812205
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
84
99
60
200N
373
214
746
400N
3840
2676
3923
7230
0028
5039
5029
5132
6829
1TR
5169
1558
8303
3TR
03916
79920
79222
17685
10794
17630
36041
29922
37683
87665
85330
41384
11929
76061
51605
95590
17956
53683
22360
77732
96690
10TR
01712
67175
93099
18870
15401
83131
15TR
68092
40914
62405
30TR
96456
74296
44560
2TỶ
557450
149290
494714
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
40
32
56
200N
162
426
594
400N
5671
8328
6025
3105
0602
7698
6820
7747
7892
1TR
9876
0196
0981
3TR
34816
95534
74598
74434
06697
44261
18316
34270
53006
30756
11908
43606
95905
25130
81952
53347
82320
03744
12901
64056
70309
10TR
93770
92639
99616
54026
13784
35845
15TR
85389
13386
89131
30TR
63446
19019
34478
2TỶ
465219
355050
489719
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
53
49
51
200N
104
708
289
400N
5427
4149
4787
3608
8278
4253
4822
5584
6544
1TR
2912
8356
4376
3TR
55975
98697
85379
95927
17079
11118
97364
89093
74942
76366
57002
77578
62525
42725
30169
83006
66617
58869
59457
65198
45556
10TR
19226
93816
61325
31658
16208
58707
15TR
90069
56109
54275
30TR
47367
11303
50509
2TỶ
338253
299241
770573
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
60
78
55
200N
682
797
643
400N
5785
2560
2956
9164
2651
0664
7242
9850
4578
1TR
1127
9343
8272
3TR
06171
07597
62215
92216
88845
82907
39626
50423
37388
29529
81472
49254
31019
43754
09086
10924
55832
50039
84227
31151
19646
10TR
02369
16604
95359
82909
54486
79104
15TR
11578
97696
47164
30TR
71634
90515
30227
2TỶ
323436
904407
995470
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL