In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 01:57:13 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
66
94
16
200N
761
614
269
400N
5661
0094
0157
6896
8659
3109
3843
3459
6049
1TR
9278
2634
2000
3TR
43685
75427
16747
84024
79304
78167
19465
57921
57728
05987
48373
24957
71445
41940
24031
89700
31885
99983
82034
62119
02751
10TR
30130
62307
55627
60018
13262
18184
15TR
87489
94526
97632
30TR
33111
27131
40587
2TỶ
761628
038642
417816
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
53
52
19
200N
537
397
572
400N
7354
0084
6671
1350
2806
1048
7918
2304
2809
1TR
1702
4690
2711
3TR
90135
71952
59935
88817
84208
16601
99152
53679
56254
45440
01279
63415
13542
10960
44134
24211
92305
15403
87192
09266
74813
10TR
83584
00760
84219
53252
97501
38406
15TR
20161
74139
31688
30TR
29921
59542
31589
2TỶ
143785
399613
075755
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
05
06
98
200N
571
295
018
400N
4766
4172
2480
2283
6950
4868
4508
3717
3964
1TR
1861
4676
8286
3TR
52017
06384
74882
50640
22807
17892
00927
28470
61777
65589
05575
89980
70376
15318
55532
07789
40931
43298
81245
98297
52016
10TR
71721
38131
21527
61157
30804
10263
15TR
05401
22487
66293
30TR
32982
72543
74694
2TỶ
364189
774679
088027
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
17
65
80
200N
892
052
579
400N
9965
9548
3544
1637
2807
7016
6715
5613
7978
1TR
6404
8175
2094
3TR
05175
60115
57897
89763
53807
23906
09808
67676
04989
00058
58725
62229
97681
85696
60687
28993
26943
71784
51835
06292
40231
10TR
83416
86188
35905
15538
78212
60978
15TR
32865
76889
68056
30TR
92758
77245
18362
2TỶ
288354
261138
821817
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
25
65
57
200N
855
335
011
400N
9892
0090
9690
8370
2561
0987
9791
2417
8646
1TR
0407
2352
6180
3TR
08558
26696
89097
54089
18473
57534
45219
20448
17405
90544
92581
96802
92230
54400
39204
61375
38519
62337
41598
52205
09506
10TR
29467
70088
49064
06368
08615
12517
15TR
67443
85121
55493
30TR
47336
22453
94051
2TỶ
598125
112526
718248
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
11
88
84
200N
969
697
436
400N
6027
5102
4979
5321
5096
2565
4860
8671
4141
1TR
7008
5651
3276
3TR
38949
58147
02068
30744
30100
17669
76611
43213
86973
30144
00649
61771
91812
05077
53359
96596
30550
67600
57033
32796
83334
10TR
14635
73175
34332
27647
25269
23289
15TR
22046
40403
79086
30TR
50472
84850
23834
2TỶ
423280
430830
980415
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
69
31
29
200N
721
986
475
400N
0873
1395
5876
9586
0927
3753
6529
9144
0987
1TR
0355
2396
7418
3TR
96029
05348
43572
71979
50759
68033
18864
86712
51050
64466
34056
81228
61777
86920
24283
26961
08465
64120
65978
27166
32892
10TR
89737
15154
12904
07060
82052
91434
15TR
75680
26070
91845
30TR
50865
38925
80483
2TỶ
639875
647494
999966
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL