Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 66 | 94 | 16 |
200N | 761 | 614 | 269 |
400N | 5661 0094 0157 | 6896 8659 3109 | 3843 3459 6049 |
1TR | 9278 | 2634 | 2000 |
3TR | 43685 75427 16747 84024 79304 78167 19465 | 57921 57728 05987 48373 24957 71445 41940 | 24031 89700 31885 99983 82034 62119 02751 |
10TR | 30130 62307 | 55627 60018 | 13262 18184 |
15TR | 87489 | 94526 | 97632 |
30TR | 33111 | 27131 | 40587 |
2TỶ | 761628 | 038642 | 417816 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 53 | 52 | 19 |
200N | 537 | 397 | 572 |
400N | 7354 0084 6671 | 1350 2806 1048 | 7918 2304 2809 |
1TR | 1702 | 4690 | 2711 |
3TR | 90135 71952 59935 88817 84208 16601 99152 | 53679 56254 45440 01279 63415 13542 10960 | 44134 24211 92305 15403 87192 09266 74813 |
10TR | 83584 00760 | 84219 53252 | 97501 38406 |
15TR | 20161 | 74139 | 31688 |
30TR | 29921 | 59542 | 31589 |
2TỶ | 143785 | 399613 | 075755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 05 | 06 | 98 |
200N | 571 | 295 | 018 |
400N | 4766 4172 2480 | 2283 6950 4868 | 4508 3717 3964 |
1TR | 1861 | 4676 | 8286 |
3TR | 52017 06384 74882 50640 22807 17892 00927 | 28470 61777 65589 05575 89980 70376 15318 | 55532 07789 40931 43298 81245 98297 52016 |
10TR | 71721 38131 | 21527 61157 | 30804 10263 |
15TR | 05401 | 22487 | 66293 |
30TR | 32982 | 72543 | 74694 |
2TỶ | 364189 | 774679 | 088027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 17 | 65 | 80 |
200N | 892 | 052 | 579 |
400N | 9965 9548 3544 | 1637 2807 7016 | 6715 5613 7978 |
1TR | 6404 | 8175 | 2094 |
3TR | 05175 60115 57897 89763 53807 23906 09808 | 67676 04989 00058 58725 62229 97681 85696 | 60687 28993 26943 71784 51835 06292 40231 |
10TR | 83416 86188 | 35905 15538 | 78212 60978 |
15TR | 32865 | 76889 | 68056 |
30TR | 92758 | 77245 | 18362 |
2TỶ | 288354 | 261138 | 821817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 25 | 65 | 57 |
200N | 855 | 335 | 011 |
400N | 9892 0090 9690 | 8370 2561 0987 | 9791 2417 8646 |
1TR | 0407 | 2352 | 6180 |
3TR | 08558 26696 89097 54089 18473 57534 45219 | 20448 17405 90544 92581 96802 92230 54400 | 39204 61375 38519 62337 41598 52205 09506 |
10TR | 29467 70088 | 49064 06368 | 08615 12517 |
15TR | 67443 | 85121 | 55493 |
30TR | 47336 | 22453 | 94051 |
2TỶ | 598125 | 112526 | 718248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 11 | 88 | 84 |
200N | 969 | 697 | 436 |
400N | 6027 5102 4979 | 5321 5096 2565 | 4860 8671 4141 |
1TR | 7008 | 5651 | 3276 |
3TR | 38949 58147 02068 30744 30100 17669 76611 | 43213 86973 30144 00649 61771 91812 05077 | 53359 96596 30550 67600 57033 32796 83334 |
10TR | 14635 73175 | 34332 27647 | 25269 23289 |
15TR | 22046 | 40403 | 79086 |
30TR | 50472 | 84850 | 23834 |
2TỶ | 423280 | 430830 | 980415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 69 | 31 | 29 |
200N | 721 | 986 | 475 |
400N | 0873 1395 5876 | 9586 0927 3753 | 6529 9144 0987 |
1TR | 0355 | 2396 | 7418 |
3TR | 96029 05348 43572 71979 50759 68033 18864 | 86712 51050 64466 34056 81228 61777 86920 | 24283 26961 08465 64120 65978 27166 32892 |
10TR | 89737 15154 | 12904 07060 | 82052 91434 |
15TR | 75680 | 26070 | 91845 |
30TR | 50865 | 38925 | 80483 |
2TỶ | 639875 | 647494 | 999966 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung