In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 04:56:47 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
05
82
29
200N
351
323
734
400N
6466
5326
5636
2163
5654
7881
3748
3150
4122
1TR
7674
6222
0602
3TR
97691
24974
96647
65120
56808
52423
49927
58123
09689
65297
30411
22156
37750
88537
45816
67125
46049
73707
35197
78720
59869
10TR
36172
33265
62136
30176
07218
39079
15TR
78029
92053
89301
30TR
65543
15391
40800
2TỶ
660713
641417
983989
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
72
51
13
200N
519
010
255
400N
3975
8568
6961
2556
5755
7792
8095
7309
4963
1TR
3888
0603
3837
3TR
37128
82228
11071
11578
83814
45221
39178
99576
31976
49249
17940
29171
42108
90765
80507
72924
79075
97868
63137
12134
48406
10TR
40083
04298
33877
42297
68369
42245
15TR
26771
25357
27969
30TR
01968
21567
98027
2TỶ
283930
904097
325633
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
32
59
70
200N
655
223
683
400N
6342
0448
6202
5053
0045
2950
6647
0593
8352
1TR
7141
1232
7130
3TR
23089
62436
21031
07927
96222
61079
01714
11815
04168
05264
04864
51517
01231
00965
10260
99781
07493
26615
58886
51426
86473
10TR
08921
28777
90322
38691
47466
45625
15TR
37098
72395
04855
30TR
99204
22050
37000
2TỶ
866431
289941
106727
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
66
40
53
200N
851
692
990
400N
7392
9523
1698
7440
9950
4115
4086
2953
6625
1TR
4302
7085
1128
3TR
53119
22969
65963
29968
39687
75973
80658
11894
95565
69818
02596
32228
37013
79139
93551
40246
31750
40031
20434
22726
36554
10TR
59842
69307
09718
81075
81924
34899
15TR
45036
26596
52675
30TR
37126
86356
22060
2TỶ
609435
574749
033997
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
43
01
58
200N
908
151
321
400N
9865
5283
6960
5608
7774
6502
9291
0270
1862
1TR
6822
6041
1589
3TR
36001
06062
56804
77846
63843
10965
83734
80342
13395
13625
61962
13382
11466
57550
64552
28620
74029
63065
48133
13244
09830
10TR
79868
30470
53572
73770
12231
97185
15TR
70133
78893
02029
30TR
46203
94252
41291
2TỶ
109868
791206
929844
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
52
08
43
200N
814
954
465
400N
2985
9681
9431
2997
0888
7340
6296
2806
8918
1TR
6578
1862
0892
3TR
56586
31309
27709
97043
68173
32473
42717
92594
30420
51114
98332
45629
40880
11289
98001
71124
94815
08705
93489
58973
32663
10TR
48938
81618
34039
62519
87663
27331
15TR
63991
44011
84043
30TR
46247
65927
83963
2TỶ
725475
193859
052696
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
56
33
53
200N
356
001
868
400N
5523
8800
4872
4315
6049
7073
9249
8649
5274
1TR
6066
6363
1492
3TR
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
10TR
79283
03641
98484
00370
61783
14335
15TR
18448
91501
71855
30TR
58606
29794
37910
2TỶ
229333
810920
843919
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL