KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/06/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG-6K4 | 6K4 | |
100N | 61 | 62 | 97 |
200N | 232 | 708 | 166 |
400N | 0689 5088 4895 | 1846 5578 8704 | 0367 5713 5806 |
1TR | 2165 | 4780 | 6724 |
3TR | 30708 32586 28256 28836 50772 47318 03382 | 21188 51414 62663 30981 39943 48237 16796 | 36787 02967 11171 97444 89027 48484 12322 |
10TR | 94487 02574 | 16487 22534 | 97053 60700 |
15TR | 03186 | 05783 | 21452 |
30TR | 34252 | 43503 | 80362 |
2TỶ | 912197 | 264194 | 492889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 05 | 82 | 29 |
200N | 351 | 323 | 734 |
400N | 6466 5326 5636 | 2163 5654 7881 | 3748 3150 4122 |
1TR | 7674 | 6222 | 0602 |
3TR | 97691 24974 96647 65120 56808 52423 49927 | 58123 09689 65297 30411 22156 37750 88537 | 45816 67125 46049 73707 35197 78720 59869 |
10TR | 36172 33265 | 62136 30176 | 07218 39079 |
15TR | 78029 | 92053 | 89301 |
30TR | 65543 | 15391 | 40800 |
2TỶ | 660713 | 641417 | 983989 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/06/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1053 ngày 27/06/2024
07 21 22 41 43 46 32
Giá trị Jackpot 1
87,506,345,100
Giá trị Jackpot 2
5,168,705,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 87,506,345,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,168,705,500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,017 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 21,877 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #434 ngày 27/06/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 200 120 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 247 118 237 342 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 317 159 523 393 409 207 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 070 216 648 162 154 351 549 424 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 33 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 567 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,442 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/06/2024 |
4 4 9 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-11-18-8-20-17-12-16PD 51599 |
G.Nhất | 63081 |
G.Nhì | 91970 36583 |
G.Ba | 22101 19531 28466 47309 72116 36463 |
G.Tư | 2523 2726 7970 3522 |
G.Năm | 5389 5655 9126 6767 7107 9342 |
G.Sáu | 604 892 995 |
G.Bảy | 45 95 46 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100