Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ tư
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 31 | 07 |
200N | 478 | 651 |
400N | 3662 5537 2292 | 0821 9034 7822 |
1TR | 9996 | 8837 |
3TR | 15514 39382 02049 17220 04558 25582 44983 | 11878 59227 68565 23648 05021 38775 58201 |
10TR | 98773 90804 | 65486 32158 |
15TR | 35333 | 49081 |
30TR | 21799 | 66337 |
2TỶ | 488674 | 310318 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 04 | 86 |
200N | 567 | 816 |
400N | 9081 3360 5739 | 8455 7514 4475 |
1TR | 6771 | 9848 |
3TR | 17561 72003 82621 55165 77948 16947 90883 | 32624 99174 68261 15542 71151 80844 17370 |
10TR | 92446 39531 | 46166 77950 |
15TR | 66232 | 81340 |
30TR | 82343 | 50905 |
2TỶ | 610804 | 547380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 28 | 19 |
200N | 317 | 372 |
400N | 7752 5846 9295 | 9512 5426 1146 |
1TR | 5022 | 1390 |
3TR | 76842 13601 30838 39433 77478 54504 04199 | 61591 59183 83850 49465 14626 80733 08903 |
10TR | 35940 20916 | 01354 71444 |
15TR | 69083 | 31396 |
30TR | 84780 | 30742 |
2TỶ | 443127 | 649481 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 89 | 36 |
200N | 539 | 201 |
400N | 4600 5242 9564 | 0754 2833 7800 |
1TR | 9449 | 8775 |
3TR | 63177 49078 82985 07228 88908 34353 05417 | 91164 14020 21365 67437 95143 78485 21925 |
10TR | 02725 47515 | 51997 61075 |
15TR | 17995 | 04602 |
30TR | 88901 | 44931 |
2TỶ | 668378 | 095086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 96 | 72 |
200N | 125 | 787 |
400N | 8646 2579 7028 | 2295 3578 7606 |
1TR | 0214 | 0709 |
3TR | 49193 84992 65539 25923 16520 37220 37828 | 45519 00227 09669 76605 04872 80253 22306 |
10TR | 27010 83393 | 48717 23612 |
15TR | 54263 | 91971 |
30TR | 40010 | 06141 |
2TỶ | 285929 | 015898 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 30 | 39 |
200N | 564 | 321 |
400N | 1673 8516 7496 | 8068 1610 8710 |
1TR | 6239 | 0921 |
3TR | 75131 52066 74567 56139 77866 18752 70536 | 86579 93427 16239 60152 96506 29110 97282 |
10TR | 04048 18206 | 19561 50246 |
15TR | 44136 | 59801 |
30TR | 21660 | 29159 |
2TỶ | 714038 | 308474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 85 | 75 |
200N | 235 | 115 |
400N | 5060 6618 1851 | 3142 3474 5393 |
1TR | 8032 | 8459 |
3TR | 18980 35406 44044 98812 93935 13482 80554 | 19466 86690 25425 35385 57254 79857 43284 |
10TR | 24814 12877 | 54300 40726 |
15TR | 88759 | 57595 |
30TR | 15570 | 92906 |
2TỶ | 807812 | 217901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/01/2025
Thống kê XSMN 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/01/2025
Thống kê XSMB 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/01/2025
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung