KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
Xổ số Thái Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 15-9-6-2-1-14NV 67360 |
G.Nhất | 84040 |
G.Nhì | 06293 78613 |
G.Ba | 24044 91197 69571 29604 00428 26260 |
G.Tư | 4048 4141 7341 5700 |
G.Năm | 7841 6441 1365 9604 4719 8308 |
G.Sáu | 797 374 706 |
G.Bảy | 41 71 90 63 |
Thái Bình - 26/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4040 6260 5700 90 7360 | 9571 4141 7341 7841 6441 41 71 | 6293 8613 63 | 4044 9604 9604 374 | 1365 | 706 | 1197 797 | 0428 4048 8308 | 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 6-10-2-3-13-14MD 37264 |
G.Nhất | 91013 |
G.Nhì | 12898 74782 |
G.Ba | 55545 21772 22607 84687 82142 07279 |
G.Tư | 0761 3614 1563 8265 |
G.Năm | 1344 6462 7435 1453 9110 8165 |
G.Sáu | 070 804 075 |
G.Bảy | 54 04 48 50 |
Thái Bình - 19/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9110 070 50 | 0761 | 4782 1772 2142 6462 | 1013 1563 1453 | 3614 1344 804 54 04 7264 | 5545 8265 7435 8165 075 | 2607 4687 | 2898 48 | 7279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 5-12-8-15-13-7MN 09841 |
G.Nhất | 45011 |
G.Nhì | 90809 72174 |
G.Ba | 65283 75479 49179 37768 19980 20304 |
G.Tư | 4317 8272 6686 8254 |
G.Năm | 6216 2610 5272 7590 2067 7968 |
G.Sáu | 343 444 603 |
G.Bảy | 63 42 35 13 |
Thái Bình - 12/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9980 2610 7590 | 5011 9841 | 8272 5272 42 | 5283 343 603 63 13 | 2174 0304 8254 444 | 35 | 6686 6216 | 4317 2067 | 7768 7968 | 0809 5479 9179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12-20-15-3-16-9-13-8MV 06194 |
G.Nhất | 41299 |
G.Nhì | 35133 39473 |
G.Ba | 40420 29343 31064 66278 59129 16617 |
G.Tư | 7037 9260 2809 5294 |
G.Năm | 7690 7727 6959 0095 1920 7180 |
G.Sáu | 078 772 457 |
G.Bảy | 85 74 31 79 |
Thái Bình - 05/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0420 9260 7690 1920 7180 | 31 | 772 | 5133 9473 9343 | 1064 5294 74 6194 | 0095 85 | 6617 7037 7727 457 | 6278 078 | 1299 9129 2809 6959 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 3-17-8-4-20-9-13-12LD 76479 |
G.Nhất | 25766 |
G.Nhì | 72194 11034 |
G.Ba | 40098 29006 40715 61584 39911 24856 |
G.Tư | 3454 3693 5723 7638 |
G.Năm | 5842 0789 9534 0388 1327 2320 |
G.Sáu | 134 548 571 |
G.Bảy | 35 26 48 03 |
Thái Bình - 29/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2320 | 9911 571 | 5842 | 3693 5723 03 | 2194 1034 1584 3454 9534 134 | 0715 35 | 5766 9006 4856 26 | 1327 | 0098 7638 0388 548 48 | 0789 6479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1-15-14-2-9-11LT 44221 |
G.Nhất | 25945 |
G.Nhì | 14590 57392 |
G.Ba | 84792 14379 92716 86841 87280 96564 |
G.Tư | 7401 4194 1991 5569 |
G.Năm | 9333 9812 3708 3904 1078 2104 |
G.Sáu | 938 566 749 |
G.Bảy | 45 57 00 28 |
Thái Bình - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4590 7280 00 | 6841 7401 1991 4221 | 7392 4792 9812 | 9333 | 6564 4194 3904 2104 | 5945 45 | 2716 566 | 57 | 3708 1078 938 28 | 4379 5569 749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 2-3-11-5-4-8KB 20040 |
G.Nhất | 76965 |
G.Nhì | 00725 96045 |
G.Ba | 24055 40269 79722 76857 77039 09960 |
G.Tư | 0127 1158 7977 9924 |
G.Năm | 8164 3677 6511 3395 2012 1538 |
G.Sáu | 389 582 191 |
G.Bảy | 84 73 61 44 |
Thái Bình - 08/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9960 0040 | 6511 191 61 | 9722 2012 582 | 73 | 9924 8164 84 44 | 6965 0725 6045 4055 3395 | 6857 0127 7977 3677 | 1158 1538 | 0269 7039 389 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/01/2025
Thống kê XSMN 21/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/01/2025
Thống kê XSMB 21/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/01/2025
Thống kê XSMT 20/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/01/2025
Thống kê XSMN 20/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100