KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/04/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | K1T4 | K1T4 | |
100N | 14 | 13 | 95 | 83 |
200N | 923 | 484 | 821 | 736 |
400N | 4143 2513 6991 | 0448 0273 9130 | 5325 4661 4878 | 9183 4656 0588 |
1TR | 3333 | 6775 | 6952 | 5875 |
3TR | 54286 82218 42929 57249 59998 59918 94782 | 59606 39370 86862 23763 46329 06122 47366 | 22917 32886 72395 98088 46769 56608 26696 | 00561 26112 21335 59059 43600 87765 89776 |
10TR | 83139 76037 | 88515 00027 | 42329 55719 | 01577 30989 |
15TR | 58330 | 90016 | 12419 | 52163 |
30TR | 35715 | 13798 | 17619 | 64399 |
2TỶ | 335422 | 619465 | 638757 | 798011 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 96 | 85 |
200N | 152 | 028 | 315 |
400N | 1877 6731 8084 | 5525 3260 8424 | 0773 5164 0314 |
1TR | 9190 | 7743 | 4386 |
3TR | 24921 21721 92055 93984 73736 74355 97723 | 85461 90167 08841 24217 98556 95194 65820 | 01358 09652 45669 23945 57268 24939 14113 |
10TR | 89140 79282 | 14636 74639 | 26158 18497 |
15TR | 57369 | 06720 | 03306 |
30TR | 66578 | 75925 | 11180 |
2TỶ | 313658 | 809379 | 868021 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #262 ngày 06/04/2019
01 20 30 41 46 50 48
Giá trị Jackpot 1
101,454,269,700
Giá trị Jackpot 2
3,349,040,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 101,454,269,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,349,040,200 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 702 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,484 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/04/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/04/2019 |
8 1 6 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7KE-3KE-8KE 61188 |
G.Nhất | 86876 |
G.Nhì | 94020 70401 |
G.Ba | 08441 18807 15190 15158 77086 42796 |
G.Tư | 2772 1736 5092 1291 |
G.Năm | 4689 3752 1374 7640 8034 2284 |
G.Sáu | 824 260 743 |
G.Bảy | 66 07 34 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100