KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/07/2019
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7B2 | F27 | T07K2 | |
100N | 81 | 01 | 01 |
200N | 044 | 570 | 917 |
400N | 2917 3082 0602 | 7923 1208 6293 | 7021 9998 4674 |
1TR | 4783 | 3875 | 2453 |
3TR | 11247 36066 81045 99970 41288 39493 11563 | 05320 71165 11481 59872 28495 17277 25278 | 46452 86841 84745 08350 79137 75106 60237 |
10TR | 70573 66278 | 90586 20194 | 37069 47419 |
15TR | 45360 | 26377 | 02014 |
30TR | 99057 | 24327 | 63801 |
2TỶ | 251779 | 670458 | 273804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 84 | 87 |
200N | 832 | 870 |
400N | 4081 5387 8769 | 3588 0889 7833 |
1TR | 2449 | 0149 |
3TR | 69839 77229 27785 04260 46185 86266 53367 | 89056 54818 77681 49723 06481 37499 42064 |
10TR | 05182 87866 | 26818 78631 |
15TR | 59771 | 40553 |
30TR | 83711 | 28911 |
2TỶ | 071266 | 783804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/07/2019
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #34 ngày 08/07/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 59 |
381 406 |
Đặc biệt 1Tỷ: 3 |
Giải nhất 350K: 230 |
887 269 619 890 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 800 |
337 099 976 991 739 009 |
Giải nhì 10Tr: 5 |
Giải ba 100K: 434 |
351 126 725 639 124 143 583 444 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 54 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 378 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,996 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/07/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/07/2019 |
0 9 5 6 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3NG-4NG-2NG 01783 |
G.Nhất | 53350 |
G.Nhì | 44101 57652 |
G.Ba | 29852 93909 08821 94694 38897 24119 |
G.Tư | 6617 8366 4722 9436 |
G.Năm | 1871 6151 4284 5975 9502 2052 |
G.Sáu | 613 740 725 |
G.Bảy | 04 61 93 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

Thống kê XSMT 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/04/2025

Thống kê XSMN 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/04/2025

Thống kê XSMB 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100