KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/12/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 86 | 04 | 34 | 68 |
200N | 600 | 373 | 512 | 745 |
400N | 6002 0661 6743 | 4310 9357 1791 | 4230 1622 1279 | 1144 2647 4907 |
1TR | 3645 | 2382 | 7767 | 9284 |
3TR | 86000 64613 94321 42402 22400 36509 49781 | 26167 91522 72399 90634 56647 47489 27371 | 91875 08754 64533 40143 79115 15148 45554 | 03715 61178 66927 75707 28024 17722 94249 |
10TR | 01437 49859 | 36063 92302 | 88041 97587 | 34955 50685 |
15TR | 94773 | 57673 | 28881 | 70721 |
30TR | 89746 | 12504 | 71547 | 90284 |
2TỶ | 479881 | 115305 | 409300 | 828126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 36 | 75 |
200N | 730 | 563 | 759 |
400N | 8775 0141 5040 | 2663 1278 4617 | 2653 3230 6258 |
1TR | 5757 | 6290 | 5192 |
3TR | 36179 63553 77722 87491 07637 66886 98384 | 28042 39678 44742 95985 05471 42796 17168 | 85890 38755 04133 89356 87556 86234 71622 |
10TR | 89207 80565 | 15568 39072 | 77214 33087 |
15TR | 25190 | 88876 | 60961 |
30TR | 44455 | 46342 | 45865 |
2TỶ | 926443 | 439121 | 305242 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/12/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #212 ngày 08/12/2018
03 06 09 31 48 54 53
Giá trị Jackpot 1
45,711,703,650
Giá trị Jackpot 2
3,835,633,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,711,703,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,835,633,200 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 504 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,771 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/12/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/12/2018 |
4 1 6 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9EK-7EK-1EK 64793 |
G.Nhất | 11002 |
G.Nhì | 57292 04037 |
G.Ba | 12514 31068 92657 46207 70589 79122 |
G.Tư | 5232 6601 5398 6602 |
G.Năm | 3047 8575 6500 9552 2905 9536 |
G.Sáu | 070 109 979 |
G.Bảy | 39 50 21 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100