In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/01/2023

Còn 10:04:22 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
1K2K2T1K2T1
100N
29
22
22
200N
909
282
645
400N
2864
0032
8396
3080
9205
5717
1039
4733
4589
1TR
4912
6253
1758
3TR
52168
61409
63564
83826
16376
78596
63021
40718
43431
76361
66430
21401
33022
60115
34404
28623
57654
86322
85751
38103
06552
10TR
99636
37343
63171
90951
78423
92282
15TR
56605
70858
77006
30TR
70130
35704
60167
2TỶ
553182
488615
761195
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
71
25
200N
791
178
400N
8016
5845
6641
0626
8847
9330
1TR
8333
5570
3TR
76266
58915
83942
30142
16296
42274
41019
10216
91181
71908
36811
40528
19562
40243
10TR
42910
06816
07448
54334
15TR
41741
10749
30TR
77206
75155
2TỶ
386421
356096
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #991 ngày 11/01/2023
01 18 22 33 34 43
Giá trị Jackpot
58,214,087,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 1 58,214,087,500
Giải nhất 5 số 46 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,995 300,000
Giải ba 3 số 30,864 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #561 ngày 11/01/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 46
628
378
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 66
284
649
481
250
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 101
335
353
920
489
185
663
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 148
332
017
729
194
586
389
459
043
Giải ba
5Tr: 3
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 38
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 432
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,258
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  11/01/2023
7
 
8
1
 
2
8
4
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/01/2023
10
14
16
18
22
24
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 11/01/2023
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 5-8-15-11-6-10LY
04942
G.Nhất
31511
G.Nhì
96915
35210
G.Ba
18352
34017
18642
36531
84392
83681
G.Tư
3310
7880
2041
5685
G.Năm
8549
1897
3789
6576
0560
7094
G.Sáu
001
655
214
G.Bảy
97
79
12
74
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL