In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/01/2023

Còn 14:16:01 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K02T011BT1-K2
100N
27
48
07
200N
387
626
215
400N
9093
2536
7257
5027
7968
9860
7434
0142
1830
1TR
3097
0376
6478
3TR
66146
41939
99724
41577
15499
16073
64927
93217
72750
60138
89205
28973
63780
77437
32600
94798
01886
81402
18490
59247
02387
10TR
08277
16083
02246
43830
50121
66796
15TR
56422
37138
76707
30TR
64246
59176
27884
2TỶ
409362
686404
978673
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
73
45
200N
591
328
400N
1366
0215
6346
5166
0387
9078
1TR
3697
8436
3TR
35993
69203
11215
30625
51934
70977
58099
10094
58510
18657
56008
23787
05906
31595
10TR
05192
77203
14784
53127
15TR
77701
73907
30TR
33253
40937
2TỶ
509721
402190
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #826 ngày 10/01/2023
05 12 14 19 46 51 36
Giá trị Jackpot 1
51,992,583,600
Giá trị Jackpot 2
3,490,141,200
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 51,992,583,600
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,490,141,200
Giải nhất 5 số 11 40,000,000
Giải nhì 4 số 733 500,000
Giải ba 3 số 16,298 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #207 ngày 10/01/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
572
256
2 Tỷ 0
Giải nhất
369
656
087
618
30Tr 10
Giải nhì
237
400
653
888
146
219
10Tr 1
Giải ba
455
499
136
446
183
883
210
685
4Tr 9
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 63
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 592
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,415
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 9-11-6-3-8-12LZ
81191
G.Nhất
88140
G.Nhì
67096
63288
G.Ba
95651
44209
16651
57329
83066
30657
G.Tư
6386
5753
7345
3988
G.Năm
8146
2499
8664
9180
2900
7842
G.Sáu
061
913
843
G.Bảy
44
46
75
18
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL