KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/08/2016
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | K3T08 | |
100N | 35 | 70 | 06 |
200N | 311 | 247 | 044 |
400N | 4233 2518 1359 | 1635 3131 2908 | 0113 8559 1614 |
1TR | 8963 | 7953 | 2892 |
3TR | 75316 88257 59166 95401 03039 63436 38405 | 18747 45178 93765 47355 88150 77143 67222 | 36411 52398 18324 23078 54450 38276 34337 |
10TR | 33646 61157 | 59600 35975 | 73399 78007 |
15TR | 40865 | 12393 | 41552 |
30TR | 13484 | 11191 | 09272 |
2TỶ | 630596 | 738787 | 977689 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 01 | 64 |
200N | 222 | 874 |
400N | 1626 6769 7682 | 2583 2985 4283 |
1TR | 2461 | 9095 |
3TR | 49039 11863 51432 44454 83855 95404 44189 | 82433 98912 09726 37713 62626 06183 43325 |
10TR | 34632 46120 | 05202 50929 |
15TR | 82789 | 98814 |
30TR | 69681 | 14271 |
2TỶ | 92369 | 78690 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/08/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #14 ngày 17/08/2016
02 04 09 19 21 26
Giá trị Jackpot
20,253,396,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20,253,396,500 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 673 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 10,472 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/08/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/08/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/08/2016 |
8 0 1 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12HM-2HM-6HM 08257 |
G.Nhất | 84169 |
G.Nhì | 66103 75785 |
G.Ba | 16706 20852 41857 47605 62440 93605 |
G.Tư | 7400 6911 6774 7505 |
G.Năm | 3607 3138 9833 9109 5606 9620 |
G.Sáu | 427 781 813 |
G.Bảy | 26 43 57 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100