KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/07/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG-7K3 | 7K3 | |
100N | 82 | 07 | 35 |
200N | 895 | 941 | 854 |
400N | 9799 2393 7015 | 8438 6541 9990 | 2527 4365 5292 |
1TR | 5381 | 4603 | 8996 |
3TR | 34194 83821 67333 55955 12037 41114 33543 | 08548 04465 24357 12893 90363 91716 77694 | 25256 22915 74147 57977 68376 82186 01082 |
10TR | 88973 30463 | 88269 99502 | 53268 52534 |
15TR | 61008 | 00657 | 83476 |
30TR | 02351 | 31372 | 52684 |
2TỶ | 118679 | 007524 | 820235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 68 | 68 | 48 |
200N | 756 | 211 | 742 |
400N | 7841 2695 2573 | 0487 8575 2465 | 8590 7705 6803 |
1TR | 1313 | 7941 | 5790 |
3TR | 21026 65766 40661 98673 82933 66896 25443 | 65763 32264 51706 07332 82940 06267 54808 | 30521 75389 13571 13069 96780 16265 83523 |
10TR | 31128 28989 | 08515 40700 | 56921 89637 |
15TR | 18818 | 00450 | 80813 |
30TR | 41916 | 47846 | 53631 |
2TỶ | 908085 | 158005 | 725785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/07/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1062 ngày 18/07/2024
10 13 28 35 40 42 02
Giá trị Jackpot 1
152,070,473,550
Giá trị Jackpot 2
5,792,373,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 152,070,473,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,792,373,800 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,511 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 30,837 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #443 ngày 18/07/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 135 588 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 941 726 585 693 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 108 829 177 240 222 491 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 751 464 634 809 569 336 228 763 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 847 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,985 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/07/2024 |
1 2 8 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-13-16-17-3-9-20-19QD 12559 |
G.Nhất | 30645 |
G.Nhì | 80705 72880 |
G.Ba | 70556 30055 15476 13776 52037 33922 |
G.Tư | 4395 6731 7431 7487 |
G.Năm | 1392 1973 1714 1977 0669 1729 |
G.Sáu | 849 257 368 |
G.Bảy | 02 44 97 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100