KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/07/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | K3T7 | |
100N | 51 | 15 | 04 |
200N | 044 | 904 | 961 |
400N | 8436 7114 5108 | 5764 4137 2039 | 9912 3216 9654 |
1TR | 1914 | 8215 | 9221 |
3TR | 23596 67867 95783 85420 67783 91737 95399 | 68632 52592 22455 73502 69831 74732 75205 | 34515 50843 21277 62823 66812 23095 98477 |
10TR | 21715 63187 | 15142 81195 | 67488 99505 |
15TR | 44887 | 45247 | 48839 |
30TR | 17978 | 81282 | 65460 |
2TỶ | 153597 | 959895 | 416031 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 99 | 98 |
200N | 874 | 395 |
400N | 1366 4107 2814 | 2062 7964 6373 |
1TR | 9458 | 9233 |
3TR | 52323 98230 46938 99600 31369 28594 05952 | 66806 28271 63435 10298 08799 89829 39584 |
10TR | 41151 71519 | 13979 71713 |
15TR | 99661 | 80627 |
30TR | 80251 | 00497 |
2TỶ | 110541 | 074387 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/07/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1225 ngày 17/07/2024
09 10 11 16 21 30
Giá trị Jackpot
20,516,749,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20,516,749,500 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,335 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,505 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #796 ngày 17/07/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 31 |
918 543 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 73 |
195 052 156 286 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 104 |
144 097 952 732 763 830 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 158 |
425 872 303 349 219 436 006 118 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 31 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 424 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,772 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/07/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/07/2024 |
4 2 1 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 20-13-16-12-10-5-6-3QC 54959 |
G.Nhất | 56122 |
G.Nhì | 08873 94181 |
G.Ba | 33815 02633 37770 24888 74383 61601 |
G.Tư | 3300 4085 1347 9923 |
G.Năm | 8985 1417 1636 5062 3791 1252 |
G.Sáu | 825 287 821 |
G.Bảy | 64 24 18 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100