KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/08/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | K3T8 | K3T8 | |
100N | 90 | 08 | 93 | 53 |
200N | 647 | 345 | 578 | 402 |
400N | 0483 5888 4162 | 7491 0704 2853 | 5427 2787 1133 | 6327 5678 2636 |
1TR | 7981 | 2206 | 9115 | 9100 |
3TR | 77635 08837 45871 70829 00982 78315 58652 | 97217 78169 43074 53155 07076 76981 50246 | 76056 78225 38584 16800 65439 21538 47370 | 40204 76493 54490 09390 51953 65373 04381 |
10TR | 79231 66628 | 80004 68367 | 13403 31417 | 32758 69567 |
15TR | 54166 | 64701 | 95779 | 00268 |
30TR | 57438 | 77723 | 97892 | 90903 |
2TỶ | 179744 | 747089 | 221480 | 352041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 86 | 50 | 53 |
200N | 754 | 874 | 651 |
400N | 4309 5563 4208 | 7007 9807 6453 | 3421 9766 0117 |
1TR | 3978 | 0291 | 9907 |
3TR | 51711 75764 66736 06834 51875 45631 48234 | 23328 59893 47716 70133 14782 53491 35854 | 42992 86417 04175 43492 60024 19713 89471 |
10TR | 84410 26841 | 58865 71636 | 94255 94157 |
15TR | 09835 | 33443 | 60233 |
30TR | 02102 | 45580 | 17270 |
2TỶ | 198475 | 524843 | 235493 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/08/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #164 ngày 18/08/2018
07 33 36 39 51 55 11
Giá trị Jackpot 1
36,370,625,250
Giá trị Jackpot 2
3,156,157,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,370,625,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,156,157,700 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 428 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,445 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/08/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/08/2018 |
5 3 8 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6YR-7YR-9YR 00177 |
G.Nhất | 22289 |
G.Nhì | 57860 48409 |
G.Ba | 67890 77140 59527 80430 03471 32036 |
G.Tư | 4355 6723 4339 5688 |
G.Năm | 8676 9779 4414 9619 1433 9171 |
G.Sáu | 765 966 292 |
G.Bảy | 35 44 54 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100