In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/09/2024

Còn 11:33:23 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K3AG-9K39K3
100N
87
02
80
200N
873
738
743
400N
5428
6898
9441
6389
5924
7447
3690
0529
1627
1TR
1526
8845
5336
3TR
58815
51413
47342
22823
08513
75692
02426
66430
16383
55137
57849
48610
59919
04547
64372
28709
50902
85425
78923
72170
14531
10TR
52602
34823
59906
49606
50532
34493
15TR
47093
17436
64441
30TR
40451
09741
92233
2TỶ
861597
336944
396934
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
08
95
28
200N
978
276
665
400N
2940
3336
6410
3664
8827
2444
5543
5163
4065
1TR
4264
5757
6736
3TR
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
80596
75251
46264
85570
75219
01026
38259
10TR
45051
95005
61434
74770
64812
81030
15TR
69888
88628
15477
30TR
06490
32292
34540
2TỶ
806494
574085
092236
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1089 ngày 19/09/2024
04 09 22 24 45 54 48
Giá trị Jackpot 1
67,050,862,500
Giá trị Jackpot 2
4,261,891,150
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 67,050,862,500
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,261,891,150
Giải nhất 5 số 19 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,002 500,000
Giải ba 3 số 20,340 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #470 ngày 19/09/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
387
344
2 Tỷ 0
Giải nhất
498
646
874
908
30Tr 0
Giải nhì
000
899
520
579
366
040
10Tr 3
Giải ba
089
584
084
041
826
120
246
604
4Tr 10
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 54
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 569
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,570
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  19/09/2024
1
 
2
7
 
7
8
6
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 19/09/2024
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 4-15-16-17-18-8-5-2TD
58298
G.Nhất
26309
G.Nhì
41875
67285
G.Ba
26890
81347
06424
72887
95843
34303
G.Tư
9525
6458
2954
0692
G.Năm
9105
7006
7298
1842
9632
2761
G.Sáu
935
538
513
G.Bảy
99
89
26
55
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL