KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/09/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL38 | 09K38 | 33TV38 | |
100N | 17 | 90 | 92 |
200N | 214 | 563 | 506 |
400N | 4396 5270 2715 | 7337 2178 8918 | 6565 0047 6998 |
1TR | 0026 | 6205 | 8019 |
3TR | 38395 24209 56862 78942 06204 94190 58937 | 75624 64250 65931 97920 51641 46608 04495 | 81106 44496 94116 76702 51292 20450 54880 |
10TR | 11143 91906 | 29150 94147 | 78984 69294 |
15TR | 90147 | 63822 | 44191 |
30TR | 81129 | 14433 | 64161 |
2TỶ | 066462 | 395851 | 769487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 12 | 54 |
200N | 030 | 978 |
400N | 9522 6734 1070 | 0032 4200 3189 |
1TR | 0324 | 5125 |
3TR | 30949 96163 08671 56100 84506 27200 80453 | 88394 32588 64567 68531 92169 56548 33791 |
10TR | 65244 38829 | 50466 67871 |
15TR | 06245 | 39725 |
30TR | 58876 | 03518 |
2TỶ | 579747 | 643082 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1253 ngày 20/09/2024
13 14 19 20 30 33
Giá trị Jackpot
19,410,440,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,410,440,000 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 977 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,058 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #824 ngày 20/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 9 |
833 961 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 46 |
568 429 454 561 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 64 |
828 391 053 201 413 349 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 88 |
876 284 010 965 223 714 043 004 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 21 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 302 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,208 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/09/2024 |
0 8 0 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6-19-14-1-2-9-8-3TE 63557 |
G.Nhất | 25777 |
G.Nhì | 72981 80795 |
G.Ba | 89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
G.Tư | 6959 0953 9021 3290 |
G.Năm | 2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
G.Sáu | 107 335 325 |
G.Bảy | 37 77 74 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100