KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/12/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 47 | 30 | 95 |
200N | 269 | 410 | 273 |
400N | 8164 4328 8960 | 7190 3709 7185 | 8607 4510 9792 |
1TR | 7418 | 5946 | 5051 |
3TR | 12305 41228 63119 03532 20980 46261 58888 | 12773 24600 95429 60644 96779 18924 65355 | 07784 35641 35282 93266 90546 19563 54723 |
10TR | 41371 65966 | 72200 31359 | 71602 99808 |
15TR | 93402 | 53051 | 67731 |
30TR | 77283 | 11830 | 60528 |
2TỶ | 005354 | 773216 | 845119 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 51 | 70 | 23 |
200N | 289 | 671 | 496 |
400N | 4548 1801 6784 | 7266 9898 5937 | 2255 5274 0493 |
1TR | 8802 | 5515 | 2102 |
3TR | 79193 30663 07641 42101 74906 21357 90074 | 88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515 | 94273 10953 76870 61620 44459 76086 19845 |
10TR | 22330 60397 | 70470 41086 | 77300 04349 |
15TR | 89865 | 48331 | 06909 |
30TR | 58161 | 55218 | 57125 |
2TỶ | 372800 | 187578 | 751620 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/12/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1128 ngày 19/12/2024
13 16 32 39 49 51 11
Giá trị Jackpot 1
121,982,452,050
Giá trị Jackpot 2
4,531,446,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 121,982,452,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,531,446,900 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,367 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 28,801 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #509 ngày 19/12/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 595 648 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 502 355 611 591 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 965 760 220 746 071 567 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 869 074 976 567 460 600 541 065 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 52 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 684 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,113 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/12/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/12/2024 |
7 6 9 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-13-16-9-7-11-17-6YM 25532 |
G.Nhất | 16517 |
G.Nhì | 04369 64165 |
G.Ba | 39402 53743 10057 87251 56856 95355 |
G.Tư | 4431 7063 9918 3509 |
G.Năm | 9236 0051 9816 8021 3591 5319 |
G.Sáu | 667 539 306 |
G.Bảy | 58 74 47 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 19/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/12/2024
Thống kê XSMN 19/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/12/2024
Thống kê XSMB 19/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/12/2024
Thống kê XSMT 18/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/12/2024
Thống kê XSMN 18/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100