KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/01/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | K4T1 | K4T1 | |
100N | 61 | 61 | 06 | 63 |
200N | 136 | 601 | 804 | 401 |
400N | 0044 4583 1438 | 9602 5554 0347 | 0722 6351 4885 | 2590 5462 9676 |
1TR | 0358 | 8692 | 5671 | 4042 |
3TR | 82283 86694 05210 17206 26333 47800 16423 | 59003 57314 68253 36472 23818 15170 24402 | 98089 72079 13925 08796 09804 68603 84188 | 68318 39616 83910 07610 02277 33022 57298 |
10TR | 77839 86623 | 36145 70194 | 65684 68296 | 88244 64699 |
15TR | 09814 | 50190 | 23701 | 24808 |
30TR | 90238 | 36473 | 24042 | 51307 |
2TỶ | 733844 | 234904 | 026159 | 047921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 98 | 90 | 34 |
200N | 552 | 865 | 138 |
400N | 6655 6325 1530 | 2247 3165 8522 | 9645 8972 5828 |
1TR | 1150 | 1870 | 6310 |
3TR | 32447 36318 86344 94658 34129 03707 93335 | 50379 63897 51520 46612 59364 54389 95969 | 04320 56300 64477 75651 80334 77624 22821 |
10TR | 01008 53693 | 26584 45334 | 49704 20176 |
15TR | 66189 | 24457 | 40852 |
30TR | 73358 | 20069 | 42688 |
2TỶ | 074815 | 330618 | 090534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #233 ngày 26/01/2019
20 27 33 43 53 54 48
Giá trị Jackpot 1
37,689,645,000
Giá trị Jackpot 2
4,302,430,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 37,689,645,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,302,430,200 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 398 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 8,306 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/01/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/01/2019 |
9 9 6 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11HQ-10HQ-8HQ 62279 |
G.Nhất | 66943 |
G.Nhì | 22093 92817 |
G.Ba | 34335 46698 10329 63784 57742 61250 |
G.Tư | 0066 5021 7259 0059 |
G.Năm | 7184 4591 2398 8646 0186 8611 |
G.Sáu | 425 443 869 |
G.Bảy | 65 33 36 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100