KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/05/2021
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5E7 | 5K5 | 5K5 | K5T5 | |
100N | 47 | 72 | 98 | 75 |
200N | 394 | 363 | 798 | 949 |
400N | 4762 9308 1708 | 4925 3690 0036 | 9104 1135 0669 | 3912 4261 6618 |
1TR | 2209 | 9887 | 0885 | 8642 |
3TR | 39268 98476 56237 02578 77467 54227 60307 | 52099 30429 70560 35630 73008 56829 50122 | 13937 87688 35940 91344 29897 66059 50759 | 29785 13609 52392 31092 83924 27989 29110 |
10TR | 57477 89042 | 60241 42354 | 50475 57941 | 99265 37863 |
15TR | 56998 | 88996 | 59459 | 62505 |
30TR | 24205 | 96577 | 22407 | 38027 |
2TỶ | 561270 | 932656 | 227246 | 127077 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 57 | 66 | 86 |
200N | 658 | 219 | 795 |
400N | 5109 7842 3744 | 4789 3868 4121 | 0061 0219 4906 |
1TR | 6712 | 7831 | 3053 |
3TR | 59698 92376 50165 28671 83965 74027 56048 | 17422 74946 97063 92863 41865 32021 01102 | 75688 88202 90916 40176 94221 43971 98464 |
10TR | 39296 47909 | 46674 43652 | 51427 50987 |
15TR | 37129 | 69062 | 73204 |
30TR | 50991 | 16086 | 36039 |
2TỶ | 088324 | 359928 | 594799 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/05/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #585 ngày 29/05/2021
02 11 31 37 43 55 14
Giá trị Jackpot 1
54,265,804,950
Giá trị Jackpot 2
4,223,313,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54,265,804,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,223,313,850 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 588 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,348 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/05/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/05/2021 |
4 1 9 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9CX-4CX-14CX-3CX-1CX-13CX 81687 |
G.Nhất | 54246 |
G.Nhì | 57450 34972 |
G.Ba | 15044 72692 88895 87300 71232 92613 |
G.Tư | 8087 8713 0896 6614 |
G.Năm | 9840 1399 5564 5175 0873 2587 |
G.Sáu | 871 815 156 |
G.Bảy | 88 14 41 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100