KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/10/2017
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10E | 10K5 | ĐL10K5 | |
100N | 16 | 15 | 08 |
200N | 589 | 483 | 749 |
400N | 6116 9689 1347 | 8876 1871 8056 | 6949 3384 7635 |
1TR | 1746 | 0930 | 3687 |
3TR | 51635 87734 36755 45218 86884 03069 65045 | 71475 28776 12039 01096 90765 16200 57248 | 02779 40923 04608 46752 90157 52716 78686 |
10TR | 45191 46495 | 49075 21719 | 47754 42666 |
15TR | 11806 | 90346 | 50533 |
30TR | 17306 | 52063 | 98839 |
2TỶ | 856381 | 637570 | 990259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 19 | 64 |
200N | 910 | 851 |
400N | 9177 4482 7592 | 2097 1557 7606 |
1TR | 3534 | 6206 |
3TR | 76644 44033 93877 97037 93793 80956 40331 | 36154 85956 53233 22401 69449 97595 58197 |
10TR | 08710 86399 | 10924 39604 |
15TR | 03337 | 11099 |
30TR | 67776 | 46894 |
2TỶ | 192159 | 555199 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #201 ngày 29/10/2017
01 05 28 31 44 45
Giá trị Jackpot
23,994,411,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,994,411,500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,562 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 26,325 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/10/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/10/2017 |
7 2 4 1 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6EG-13EG-14EG 31270 |
G.Nhất | 45814 |
G.Nhì | 32630 13347 |
G.Ba | 25571 19369 18607 70059 80524 95539 |
G.Tư | 8922 4359 0891 6519 |
G.Năm | 3910 2995 9827 9096 0680 0098 |
G.Sáu | 549 566 487 |
G.Bảy | 43 85 29 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100