KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/10/2017
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 99 | 71 | 02 | 63 |
200N | 476 | 341 | 322 | 818 |
400N | 9444 1776 7685 | 3669 7805 6479 | 5064 8064 2446 | 3721 5888 3903 |
1TR | 8215 | 1379 | 1084 | 9407 |
3TR | 36253 95671 00545 42691 97861 82561 92797 | 24906 76618 89407 81066 53963 74944 76347 | 18328 61813 59296 15252 30225 78485 17251 | 98811 60417 26878 35159 49739 30157 84650 |
10TR | 11308 85459 | 01743 73430 | 92341 92527 | 32586 66433 |
15TR | 35079 | 95666 | 89607 | 47562 |
30TR | 57145 | 81289 | 54927 | 66620 |
2TỶ | 226898 | 338632 | 263059 | 561412 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 03 | 53 | 37 |
200N | 931 | 255 | 213 |
400N | 1561 1534 5879 | 4185 8701 4643 | 3951 5115 6638 |
1TR | 5823 | 6712 | 5738 |
3TR | 91192 77758 50004 89084 88312 42846 01678 | 63160 86226 85421 90440 81475 07770 44373 | 45025 18787 72026 40979 14802 67036 45510 |
10TR | 24759 70808 | 06860 57961 | 67180 42233 |
15TR | 66900 | 50316 | 28116 |
30TR | 71156 | 33275 | 15457 |
2TỶ | 469465 | 152079 | 259876 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #39 ngày 28/10/2017
13 18 35 36 41 48 47
Giá trị Jackpot 1
85,047,387,150
Giá trị Jackpot 2
3,358,522,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 85,047,387,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,358,522,200 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 474 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,614 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/10/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/10/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/10/2017 |
5 3 4 1 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4EH-3EH-14EH 88324 |
G.Nhất | 38473 |
G.Nhì | 37563 03017 |
G.Ba | 14953 32772 84191 28388 87500 99800 |
G.Tư | 2474 1755 3971 0402 |
G.Năm | 8491 3124 4680 2728 1454 5523 |
G.Sáu | 752 857 320 |
G.Bảy | 43 62 53 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100