Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14XE-1XE-6XE 59431 |
G.Nhất | 62264 |
G.Nhì | 19529 91706 |
G.Ba | 42212 52807 68981 39571 64597 92204 |
G.Tư | 1000 8339 0010 4054 |
G.Năm | 7981 5617 8195 9506 1720 5192 |
G.Sáu | 261 107 351 |
G.Bảy | 14 75 25 80 |
Quảng Ninh - 30/05/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1000 0010 1720 80 | 8981 9571 7981 261 351 9431 | 2212 5192 | 2264 2204 4054 14 | 8195 75 25 | 1706 9506 | 2807 4597 5617 107 | 9529 8339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1VX-7VX-6VX 62307 |
G.Nhất | 04825 |
G.Nhì | 46590 55550 |
G.Ba | 18902 26521 26692 05707 48312 21314 |
G.Tư | 7636 7689 4706 1877 |
G.Năm | 8635 4917 4502 1780 9908 5490 |
G.Sáu | 194 242 117 |
G.Bảy | 21 94 40 81 |
Quảng Ninh - 23/05/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6590 5550 1780 5490 40 | 6521 21 81 | 8902 6692 8312 4502 242 | 1314 194 94 | 4825 8635 | 7636 4706 | 5707 1877 4917 117 2307 | 9908 | 7689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7VM-12VM-13VM 99794 |
G.Nhất | 03794 |
G.Nhì | 05224 95679 |
G.Ba | 63512 16388 91015 24384 81287 93770 |
G.Tư | 3926 7461 1925 2810 |
G.Năm | 9910 1193 5161 7847 7974 0371 |
G.Sáu | 738 750 694 |
G.Bảy | 88 71 09 90 |
Quảng Ninh - 16/05/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3770 2810 9910 750 90 | 7461 5161 0371 71 | 3512 | 1193 | 3794 5224 4384 7974 694 9794 | 1015 1925 | 3926 | 1287 7847 | 6388 738 88 | 5679 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10VD-15VD-7VD 97276 |
G.Nhất | 18490 |
G.Nhì | 63991 89107 |
G.Ba | 21906 74478 99002 99964 93645 96502 |
G.Tư | 5480 6193 5851 4324 |
G.Năm | 8886 8774 3991 6311 8681 5452 |
G.Sáu | 639 942 779 |
G.Bảy | 09 41 15 73 |
Quảng Ninh - 09/05/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8490 5480 | 3991 5851 3991 6311 8681 41 | 9002 6502 5452 942 | 6193 73 | 9964 4324 8774 | 3645 15 | 1906 8886 7276 | 9107 | 4478 | 639 779 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13UV-1UV-5UV 42808 |
G.Nhất | 19248 |
G.Nhì | 89144 56959 |
G.Ba | 08919 11918 15856 48764 77144 40894 |
G.Tư | 3486 6599 2430 3751 |
G.Năm | 8262 7033 3159 5993 6532 2664 |
G.Sáu | 984 504 762 |
G.Bảy | 23 46 36 83 |
Quảng Ninh - 02/05/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2430 | 3751 | 8262 6532 762 | 7033 5993 23 83 | 9144 8764 7144 0894 2664 984 504 | 5856 3486 46 36 | 9248 1918 2808 | 6959 8919 6599 3159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15UM-10UM-12UM 57149 |
G.Nhất | 01245 |
G.Nhì | 34607 43057 |
G.Ba | 05436 33432 43808 99439 06253 36530 |
G.Tư | 4261 8710 3895 6064 |
G.Năm | 0513 9256 4855 2973 9473 9012 |
G.Sáu | 562 067 730 |
G.Bảy | 82 79 45 11 |
Quảng Ninh - 25/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6530 8710 730 | 4261 11 | 3432 9012 562 82 | 6253 0513 2973 9473 | 6064 | 1245 3895 4855 45 | 5436 9256 | 4607 3057 067 | 3808 | 9439 79 7149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9UD-11UD-7UD 03215 |
G.Nhất | 42141 |
G.Nhì | 28199 40238 |
G.Ba | 30888 80947 91996 45310 91450 81998 |
G.Tư | 7859 6948 8419 0867 |
G.Năm | 7094 5800 5863 2263 6224 1689 |
G.Sáu | 136 190 997 |
G.Bảy | 01 37 87 71 |
Quảng Ninh - 18/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 1450 5800 190 | 2141 01 71 | 5863 2263 | 7094 6224 | 3215 | 1996 136 | 0947 0867 997 37 87 | 0238 0888 1998 6948 | 8199 7859 8419 1689 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep