Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4GA 58349 |
G.Nhất | 88499 |
G.Nhì | 89042 15868 |
G.Ba | 09289 60181 20367 99176 57805 40224 |
G.Tư | 6110 9202 2169 1455 |
G.Năm | 7743 5415 0695 6779 3748 2263 |
G.Sáu | 045 124 073 |
G.Bảy | 68 69 21 08 |
Quảng Ninh - 12/12/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6110 | 0181 21 | 9042 9202 | 7743 2263 073 | 0224 124 | 7805 1455 5415 0695 045 | 9176 | 0367 | 5868 3748 68 08 | 8499 9289 2169 6779 69 8349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11GK 82177 |
G.Nhất | 04396 |
G.Nhì | 41327 16933 |
G.Ba | 13321 00004 31017 41783 69487 74368 |
G.Tư | 2598 7263 2377 4326 |
G.Năm | 3856 1313 4502 7649 6421 4285 |
G.Sáu | 671 761 765 |
G.Bảy | 94 10 91 55 |
Quảng Ninh - 05/12/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 3321 6421 671 761 91 | 4502 | 6933 1783 7263 1313 | 0004 94 | 4285 765 55 | 4396 4326 3856 | 1327 1017 9487 2377 2177 | 4368 2598 | 7649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13GS 36205 |
G.Nhất | 26982 |
G.Nhì | 79959 18340 |
G.Ba | 73986 89535 66109 51712 13868 19576 |
G.Tư | 2346 6004 8791 0474 |
G.Năm | 6199 3797 4475 7227 7584 3483 |
G.Sáu | 080 107 652 |
G.Bảy | 40 74 94 99 |
Quảng Ninh - 28/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8340 080 40 | 8791 | 6982 1712 652 | 3483 | 6004 0474 7584 74 94 | 9535 4475 6205 | 3986 9576 2346 | 3797 7227 107 | 3868 | 9959 6109 6199 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3FB 19753 |
G.Nhất | 14482 |
G.Nhì | 29978 64582 |
G.Ba | 42313 14451 38270 21828 88766 40348 |
G.Tư | 4608 0662 2098 4942 |
G.Năm | 7670 0469 4213 7162 5197 3470 |
G.Sáu | 445 432 856 |
G.Bảy | 91 68 98 55 |
Quảng Ninh - 21/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8270 7670 3470 | 4451 91 | 4482 4582 0662 4942 7162 432 | 2313 4213 9753 | 445 55 | 8766 856 | 5197 | 9978 1828 0348 4608 2098 68 98 | 0469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9FM 35397 |
G.Nhất | 50925 |
G.Nhì | 36637 97048 |
G.Ba | 63004 45155 05684 12032 39653 21669 |
G.Tư | 6310 2622 3705 3105 |
G.Năm | 4476 5973 1861 3946 5329 9541 |
G.Sáu | 926 661 057 |
G.Bảy | 94 15 13 78 |
Quảng Ninh - 14/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 | 1861 9541 661 | 2032 2622 | 9653 5973 13 | 3004 5684 94 | 0925 5155 3705 3105 15 | 4476 3946 926 | 6637 057 5397 | 7048 78 | 1669 5329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 12FV- 71038 |
G.Nhất | 69022 |
G.Nhì | 08725 27835 |
G.Ba | 74360 80758 28880 76601 11491 55755 |
G.Tư | 1546 1492 2364 4966 |
G.Năm | 0704 5395 1527 1938 5047 3862 |
G.Sáu | 698 316 633 |
G.Bảy | 18 13 51 38 |
Quảng Ninh - 07/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4360 8880 | 6601 1491 51 | 9022 1492 3862 | 633 13 | 2364 0704 | 8725 7835 5755 5395 | 1546 4966 316 | 1527 5047 | 0758 1938 698 18 38 1038 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9ED 48743 |
G.Nhất | 96099 |
G.Nhì | 80423 29235 |
G.Ba | 57668 37202 64165 79665 63571 82881 |
G.Tư | 5185 6690 7511 0867 |
G.Năm | 5190 8926 0154 4813 5002 4324 |
G.Sáu | 221 218 185 |
G.Bảy | 27 42 30 12 |
Quảng Ninh - 31/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6690 5190 30 | 3571 2881 7511 221 | 7202 5002 42 12 | 0423 4813 8743 | 0154 4324 | 9235 4165 9665 5185 185 | 8926 | 0867 27 | 7668 218 | 6099 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep