Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11ME-10ME-15ME 29707 |
G.Nhất | 36691 |
G.Nhì | 08305 92666 |
G.Ba | 42003 21924 44390 30620 21107 16055 |
G.Tư | 3235 0813 9629 5504 |
G.Năm | 3456 9643 6680 6994 3792 0559 |
G.Sáu | 291 577 249 |
G.Bảy | 60 95 55 05 |
Quảng Ninh - 15/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4390 0620 6680 60 | 6691 291 | 3792 | 2003 0813 9643 | 1924 5504 6994 | 8305 6055 3235 95 55 05 | 2666 3456 | 1107 577 9707 | 9629 0559 249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13LX-14LX-5LX 55986 |
G.Nhất | 19667 |
G.Nhì | 65348 75552 |
G.Ba | 98052 16371 89272 84141 14229 82313 |
G.Tư | 8305 4247 5550 7400 |
G.Năm | 0117 0410 1819 4662 2062 2943 |
G.Sáu | 070 562 903 |
G.Bảy | 08 05 07 22 |
Quảng Ninh - 08/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 7400 0410 070 | 6371 4141 | 5552 8052 9272 4662 2062 562 22 | 2313 2943 903 | 8305 05 | 5986 | 9667 4247 0117 07 | 5348 08 | 4229 1819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14LQ-7LQ-5LQ 64581 |
G.Nhất | 69586 |
G.Nhì | 91408 99819 |
G.Ba | 77700 60741 52086 40298 46090 33029 |
G.Tư | 1075 7545 8782 8971 |
G.Năm | 8347 5077 1126 0977 6849 9381 |
G.Sáu | 363 173 579 |
G.Bảy | 25 82 92 33 |
Quảng Ninh - 01/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7700 6090 | 0741 8971 9381 4581 | 8782 82 92 | 363 173 33 | 1075 7545 25 | 9586 2086 1126 | 8347 5077 0977 | 1408 0298 | 9819 3029 6849 579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1LG-4LG-5LG 18942 |
G.Nhất | 76810 |
G.Nhì | 96892 62812 |
G.Ba | 38047 88333 54224 32626 78019 50363 |
G.Tư | 5694 8317 5820 1310 |
G.Năm | 3513 3966 7444 8579 7208 0684 |
G.Sáu | 456 816 228 |
G.Bảy | 90 93 25 87 |
Quảng Ninh - 25/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6810 5820 1310 90 | 6892 2812 8942 | 8333 0363 3513 93 | 4224 5694 7444 0684 | 25 | 2626 3966 456 816 | 8047 8317 87 | 7208 228 | 8019 8579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11KZ-7KZ-3KZ 65206 |
G.Nhất | 90314 |
G.Nhì | 37514 12220 |
G.Ba | 77101 81850 40881 00239 89218 09203 |
G.Tư | 8246 5348 9978 2914 |
G.Năm | 1238 3100 7370 5432 0307 9779 |
G.Sáu | 437 348 503 |
G.Bảy | 87 28 04 95 |
Quảng Ninh - 18/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2220 1850 3100 7370 | 7101 0881 | 5432 | 9203 503 | 0314 7514 2914 04 | 95 | 8246 5206 | 0307 437 87 | 9218 5348 9978 1238 348 28 | 0239 9779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8KS-1KS-12KS 60300 |
G.Nhất | 91556 |
G.Nhì | 21604 73340 |
G.Ba | 14432 60180 98021 26998 63602 17996 |
G.Tư | 5443 9189 7573 2539 |
G.Năm | 6290 3186 5838 7155 6819 9462 |
G.Sáu | 430 490 555 |
G.Bảy | 04 16 88 17 |
Quảng Ninh - 11/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 0180 6290 430 490 0300 | 8021 | 4432 3602 9462 | 5443 7573 | 1604 04 | 7155 555 | 1556 7996 3186 16 | 17 | 6998 5838 88 | 9189 2539 6819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14KL-15KL-4KL 54308 |
G.Nhất | 23654 |
G.Nhì | 19752 53971 |
G.Ba | 77608 71898 21523 27074 37727 69826 |
G.Tư | 5810 2313 6962 1229 |
G.Năm | 4952 2009 1508 0946 6544 3052 |
G.Sáu | 916 802 355 |
G.Bảy | 07 55 88 16 |
Quảng Ninh - 04/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5810 | 3971 | 9752 6962 4952 3052 802 | 1523 2313 | 3654 7074 6544 | 355 55 | 9826 0946 916 16 | 7727 07 | 7608 1898 1508 88 4308 | 1229 2009 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep