Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 22951 |
G.Nhất | 76224 |
G.Nhì | 54946 58014 |
G.Ba | 50265 47656 64189 76603 11746 92961 |
G.Tư | 4929 1657 1736 4589 |
G.Năm | 7031 2420 5951 4371 4027 4735 |
G.Sáu | 619 178 497 |
G.Bảy | 29 95 23 27 |
Quảng Ninh - 16/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2420 | 2961 7031 5951 4371 2951 | 6603 23 | 6224 8014 | 0265 4735 95 | 4946 7656 1746 1736 | 1657 4027 497 27 | 178 | 4189 4929 4589 619 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 24077 |
G.Nhất | 77477 |
G.Nhì | 83262 27347 |
G.Ba | 10505 00254 35239 24531 33720 41109 |
G.Tư | 9408 5029 9561 1638 |
G.Năm | 0430 8794 8769 1043 3039 8114 |
G.Sáu | 526 006 054 |
G.Bảy | 70 92 95 62 |
Quảng Ninh - 09/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 0430 70 | 4531 9561 | 3262 92 62 | 1043 | 0254 8794 8114 054 | 0505 95 | 526 006 | 7477 7347 4077 | 9408 1638 | 5239 1109 5029 8769 3039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 71548 |
G.Nhất | 89085 |
G.Nhì | 70012 69915 |
G.Ba | 05632 06750 83371 04552 53196 09697 |
G.Tư | 4528 9225 5335 0501 |
G.Năm | 1366 1038 5609 8951 2327 1212 |
G.Sáu | 402 488 659 |
G.Bảy | 67 43 25 68 |
Quảng Ninh - 02/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 | 3371 0501 8951 | 0012 5632 4552 1212 402 | 43 | 9085 9915 9225 5335 25 | 3196 1366 | 9697 2327 67 | 4528 1038 488 68 1548 | 5609 659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 17870 |
G.Nhất | 42385 |
G.Nhì | 48020 28206 |
G.Ba | 47885 32306 75195 72625 41492 65235 |
G.Tư | 7882 6606 6081 6651 |
G.Năm | 9531 5275 8561 6540 0147 8602 |
G.Sáu | 972 813 664 |
G.Bảy | 03 23 75 09 |
Quảng Ninh - 26/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8020 6540 7870 | 6081 6651 9531 8561 | 1492 7882 8602 972 | 813 03 23 | 664 | 2385 7885 5195 2625 5235 5275 75 | 8206 2306 6606 | 0147 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 05597 |
G.Nhất | 41612 |
G.Nhì | 09172 63294 |
G.Ba | 23538 62894 61426 44505 08240 62130 |
G.Tư | 4527 1587 4997 8925 |
G.Năm | 3634 7167 7498 5474 5042 4591 |
G.Sáu | 963 714 593 |
G.Bảy | 40 95 85 13 |
Quảng Ninh - 19/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8240 2130 40 | 4591 | 1612 9172 5042 | 963 593 13 | 3294 2894 3634 5474 714 | 4505 8925 95 85 | 1426 | 4527 1587 4997 7167 5597 | 3538 7498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 95361 |
G.Nhất | 98134 |
G.Nhì | 69090 73257 |
G.Ba | 46028 23962 88199 60607 73029 13243 |
G.Tư | 5242 2696 1231 6508 |
G.Năm | 2930 4641 3017 4852 9330 7418 |
G.Sáu | 007 777 970 |
G.Bảy | 29 06 99 85 |
Quảng Ninh - 12/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9090 2930 9330 970 | 1231 4641 5361 | 3962 5242 4852 | 3243 | 8134 | 85 | 2696 06 | 3257 0607 3017 007 777 | 6028 6508 7418 | 8199 3029 29 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 24005 |
G.Nhất | 99562 |
G.Nhì | 25066 74380 |
G.Ba | 39009 28086 84093 01223 49221 34821 |
G.Tư | 0179 6021 6033 2974 |
G.Năm | 4450 1908 8535 8517 2837 8398 |
G.Sáu | 609 242 742 |
G.Bảy | 26 12 89 04 |
Quảng Ninh - 05/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4380 4450 | 9221 4821 6021 | 9562 242 742 12 | 4093 1223 6033 | 2974 04 | 8535 4005 | 5066 8086 26 | 8517 2837 | 1908 8398 | 9009 0179 609 89 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep