Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 45436 |
G.Nhất | 98055 |
G.Nhì | 78415 86641 |
G.Ba | 96131 98369 99964 16212 61726 40799 |
G.Tư | 2390 4045 8549 1172 |
G.Năm | 4478 9061 0354 1576 3984 2567 |
G.Sáu | 020 130 947 |
G.Bảy | 37 56 06 04 |
Quảng Ninh - 04/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2390 020 130 | 6641 6131 9061 | 6212 1172 | 9964 0354 3984 04 | 8055 8415 4045 | 1726 1576 56 06 5436 | 2567 947 37 | 4478 | 8369 0799 8549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15342 |
G.Nhất | 05867 |
G.Nhì | 70316 27410 |
G.Ba | 41543 49020 06438 59320 97792 72751 |
G.Tư | 1490 2708 5221 4243 |
G.Năm | 0992 1633 1716 4447 6854 7551 |
G.Sáu | 670 965 519 |
G.Bảy | 65 00 06 78 |
Quảng Ninh - 25/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7410 9020 9320 1490 670 00 | 2751 5221 7551 | 7792 0992 5342 | 1543 4243 1633 | 6854 | 965 65 | 0316 1716 06 | 5867 4447 | 6438 2708 78 | 519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 91737 |
G.Nhất | 08155 |
G.Nhì | 54882 57776 |
G.Ba | 10090 46887 23872 41429 62414 67229 |
G.Tư | 7701 7636 4364 2139 |
G.Năm | 9754 3258 4574 3687 1559 5446 |
G.Sáu | 258 345 477 |
G.Bảy | 56 55 63 08 |
Quảng Ninh - 18/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0090 | 7701 | 4882 3872 | 63 | 2414 4364 9754 4574 | 8155 345 55 | 7776 7636 5446 56 | 6887 3687 477 1737 | 3258 258 08 | 1429 7229 2139 1559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 72501 |
G.Nhất | 26815 |
G.Nhì | 40259 44416 |
G.Ba | 43447 21490 70032 83723 32126 21037 |
G.Tư | 4424 6917 1139 7458 |
G.Năm | 1854 0505 0699 7921 3170 1713 |
G.Sáu | 232 309 260 |
G.Bảy | 57 09 00 32 |
Quảng Ninh - 11/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1490 3170 260 00 | 7921 2501 | 0032 232 32 | 3723 1713 | 4424 1854 | 6815 0505 | 4416 2126 | 3447 1037 6917 57 | 7458 | 0259 1139 0699 309 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 53024 |
G.Nhất | 67402 |
G.Nhì | 06815 96990 |
G.Ba | 03981 47294 31619 73825 53926 51849 |
G.Tư | 4641 9672 0887 5309 |
G.Năm | 8425 6816 2615 8321 1359 2460 |
G.Sáu | 766 537 562 |
G.Bảy | 64 55 91 67 |
Quảng Ninh - 04/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 2460 | 3981 4641 8321 91 | 7402 9672 562 | 7294 64 3024 | 6815 3825 8425 2615 55 | 3926 6816 766 | 0887 537 67 | 1619 1849 5309 1359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 27662 |
G.Nhất | 29109 |
G.Nhì | 00925 71750 |
G.Ba | 58428 43817 73295 21655 83533 80202 |
G.Tư | 5894 1982 3440 5183 |
G.Năm | 0529 4042 2236 9214 0406 4198 |
G.Sáu | 255 855 680 |
G.Bảy | 78 07 44 23 |
Quảng Ninh - 28/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1750 3440 680 | 0202 1982 4042 7662 | 3533 5183 23 | 5894 9214 44 | 0925 3295 1655 255 855 | 2236 0406 | 3817 07 | 8428 4198 78 | 9109 0529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 18772 |
G.Nhất | 34747 |
G.Nhì | 23481 00051 |
G.Ba | 30013 26908 79591 20289 24606 70541 |
G.Tư | 3051 4711 7399 0147 |
G.Năm | 0471 9878 8318 8512 2380 6686 |
G.Sáu | 949 791 279 |
G.Bảy | 12 38 88 39 |
Quảng Ninh - 21/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2380 | 3481 0051 9591 0541 3051 4711 0471 791 | 8512 12 8772 | 0013 | 4606 6686 | 4747 0147 | 6908 9878 8318 38 88 | 0289 7399 949 279 39 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep