Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 55155 |
G.Nhất | 58317 |
G.Nhì | 49466 19305 |
G.Ba | 60461 06887 18622 43535 94622 72158 |
G.Tư | 8345 9614 1422 0003 |
G.Năm | 4463 0158 0934 6635 0606 5556 |
G.Sáu | 073 958 297 |
G.Bảy | 81 28 01 16 |
Quảng Ninh - 22/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0461 81 01 | 8622 4622 1422 | 0003 4463 073 | 9614 0934 | 9305 3535 8345 6635 5155 | 9466 0606 5556 16 | 8317 6887 297 | 2158 0158 958 28 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 86743 |
G.Nhất | 88745 |
G.Nhì | 84511 45739 |
G.Ba | 31874 60188 10840 90241 17621 29219 |
G.Tư | 2270 9528 7485 0054 |
G.Năm | 5264 6221 3669 0365 4245 7624 |
G.Sáu | 630 572 553 |
G.Bảy | 85 46 20 36 |
Quảng Ninh - 15/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0840 2270 630 20 | 4511 0241 7621 6221 | 572 | 553 6743 | 1874 0054 5264 7624 | 8745 7485 0365 4245 85 | 46 36 | 0188 9528 | 5739 9219 3669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14312 |
G.Nhất | 91034 |
G.Nhì | 98384 08644 |
G.Ba | 41540 34672 05136 80321 25607 75329 |
G.Tư | 0285 9272 4036 8935 |
G.Năm | 5222 7804 4614 5582 2659 6729 |
G.Sáu | 266 463 435 |
G.Bảy | 21 56 88 01 |
Quảng Ninh - 08/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 | 0321 21 01 | 4672 9272 5222 5582 4312 | 463 | 1034 8384 8644 7804 4614 | 0285 8935 435 | 5136 4036 266 56 | 5607 | 88 | 5329 2659 6729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 71541 |
G.Nhất | 06158 |
G.Nhì | 83842 96697 |
G.Ba | 34525 81738 74764 37434 29599 61916 |
G.Tư | 5493 7787 8891 2835 |
G.Năm | 3578 3824 2204 5178 1105 0803 |
G.Sáu | 443 705 440 |
G.Bảy | 98 30 96 53 |
Quảng Ninh - 01/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
440 30 | 8891 1541 | 3842 | 5493 0803 443 53 | 4764 7434 3824 2204 | 4525 2835 1105 705 | 1916 96 | 6697 7787 | 6158 1738 3578 5178 98 | 9599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 55788 |
G.Nhất | 06145 |
G.Nhì | 92011 17236 |
G.Ba | 23602 56528 19849 78640 75830 60066 |
G.Tư | 5962 6530 3901 2107 |
G.Năm | 1584 1213 4043 6383 7258 6438 |
G.Sáu | 423 623 084 |
G.Bảy | 54 76 75 74 |
Quảng Ninh - 25/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8640 5830 6530 | 2011 3901 | 3602 5962 | 1213 4043 6383 423 623 | 1584 084 54 74 | 6145 75 | 7236 0066 76 | 2107 | 6528 7258 6438 5788 | 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 38111 |
G.Nhất | 65370 |
G.Nhì | 20251 14893 |
G.Ba | 17675 24202 19939 29959 00089 42532 |
G.Tư | 0993 0956 3852 2889 |
G.Năm | 2178 0400 1963 6288 5229 1819 |
G.Sáu | 980 516 793 |
G.Bảy | 31 91 60 14 |
Quảng Ninh - 18/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5370 0400 980 60 | 0251 31 91 8111 | 4202 2532 3852 | 4893 0993 1963 793 | 14 | 7675 | 0956 516 | 2178 6288 | 9939 9959 0089 2889 5229 1819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 23630 |
G.Nhất | 42089 |
G.Nhì | 86543 41010 |
G.Ba | 30510 99612 14814 58390 55773 17804 |
G.Tư | 3374 5817 2686 8005 |
G.Năm | 1374 3975 9700 2037 6980 0992 |
G.Sáu | 125 444 993 |
G.Bảy | 39 61 11 22 |
Quảng Ninh - 11/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1010 0510 8390 9700 6980 3630 | 61 11 | 9612 0992 22 | 6543 5773 993 | 4814 7804 3374 1374 444 | 8005 3975 125 | 2686 | 5817 2037 | 2089 39 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep