Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 7LD-8LD-4LD 46181 |
G.Nhất | 26851 |
G.Nhì | 76785 61246 |
G.Ba | 25059 68851 20694 53494 85151 68213 |
G.Tư | 3916 2957 7662 2723 |
G.Năm | 3718 0258 5611 9986 8020 3270 |
G.Sáu | 341 464 638 |
G.Bảy | 82 47 45 52 |
Nam Định - 13/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8020 3270 | 6851 8851 5151 5611 341 6181 | 7662 82 52 | 8213 2723 | 0694 3494 464 | 6785 45 | 1246 3916 9986 | 2957 47 | 3718 0258 638 | 5059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 7KE-3KE-8KE 61188 |
G.Nhất | 86876 |
G.Nhì | 94020 70401 |
G.Ba | 08441 18807 15190 15158 77086 42796 |
G.Tư | 2772 1736 5092 1291 |
G.Năm | 4689 3752 1374 7640 8034 2284 |
G.Sáu | 824 260 743 |
G.Bảy | 66 07 34 67 |
Nam Định - 06/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4020 5190 7640 260 | 0401 8441 1291 | 2772 5092 3752 | 743 | 1374 8034 2284 824 34 | 6876 7086 2796 1736 66 | 8807 07 67 | 5158 1188 | 4689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 13HE-11HE-4HE 64361 |
G.Nhất | 22750 |
G.Nhì | 51712 65124 |
G.Ba | 74983 03844 62856 44159 51120 03596 |
G.Tư | 4644 8143 8172 3888 |
G.Năm | 4399 5318 8360 5482 4055 8232 |
G.Sáu | 495 353 663 |
G.Bảy | 36 42 09 99 |
Nam Định - 30/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2750 1120 8360 | 4361 | 1712 8172 5482 8232 42 | 4983 8143 353 663 | 5124 3844 4644 | 4055 495 | 2856 3596 36 | 3888 5318 | 4159 4399 09 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 15GD-3GD-8GD 40005 |
G.Nhất | 35790 |
G.Nhì | 21352 90568 |
G.Ba | 61698 49234 44747 45726 24442 62083 |
G.Tư | 0077 9626 2022 1450 |
G.Năm | 8585 8330 1643 8467 7111 7308 |
G.Sáu | 730 414 899 |
G.Bảy | 44 46 15 02 |
Nam Định - 23/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5790 1450 8330 730 | 7111 | 1352 4442 2022 02 | 2083 1643 | 9234 414 44 | 8585 15 0005 | 5726 9626 46 | 4747 0077 8467 | 0568 1698 7308 | 899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8FB-2FB-15FB 26682 |
G.Nhất | 37391 |
G.Nhì | 69238 41265 |
G.Ba | 99604 33178 15445 02256 77604 72373 |
G.Tư | 3377 3461 4799 2904 |
G.Năm | 3625 2394 6750 3738 5696 3484 |
G.Sáu | 190 477 144 |
G.Bảy | 39 60 06 04 |
Nam Định - 16/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 190 60 | 7391 3461 | 6682 | 2373 | 9604 7604 2904 2394 3484 144 04 | 1265 5445 3625 | 2256 5696 06 | 3377 477 | 9238 3178 3738 | 4799 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 15DB-9DB-10DB 06000 |
G.Nhất | 97910 |
G.Nhì | 20605 34406 |
G.Ba | 93826 62308 26644 26006 29214 96463 |
G.Tư | 3468 7939 9524 3551 |
G.Năm | 9799 7882 7085 2957 8675 7737 |
G.Sáu | 513 422 652 |
G.Bảy | 37 94 70 28 |
Nam Định - 09/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7910 70 6000 | 3551 | 7882 422 652 | 6463 513 | 6644 9214 9524 94 | 0605 7085 8675 | 4406 3826 6006 | 2957 7737 37 | 2308 3468 28 | 7939 9799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8LX-12LX-13LX 62505 |
G.Nhất | 20787 |
G.Nhì | 11294 83741 |
G.Ba | 62547 12413 25832 44103 16115 49454 |
G.Tư | 5557 8190 9584 0213 |
G.Năm | 6248 2940 3251 5435 2932 3665 |
G.Sáu | 386 147 621 |
G.Bảy | 87 10 52 88 |
Nam Định - 02/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8190 2940 10 | 3741 3251 621 | 5832 2932 52 | 2413 4103 0213 | 1294 9454 9584 | 6115 5435 3665 2505 | 386 | 0787 2547 5557 147 87 | 6248 88 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep