Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 9RZ-3RZ-5RZ 29482 |
G.Nhất | 91389 |
G.Nhì | 31679 42929 |
G.Ba | 74794 38959 22823 24836 52957 51030 |
G.Tư | 8877 1839 2756 5714 |
G.Năm | 2277 2503 6619 1901 1744 9349 |
G.Sáu | 526 175 730 |
G.Bảy | 82 88 91 32 |
Nam Định - 05/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1030 730 | 1901 91 | 82 32 9482 | 2823 2503 | 4794 5714 1744 | 175 | 4836 2756 526 | 2957 8877 2277 | 88 | 1389 1679 2929 8959 1839 6619 9349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8QG-3QG-7QG 39786 |
G.Nhất | 96360 |
G.Nhì | 88293 50949 |
G.Ba | 64977 68175 37129 58686 40833 71613 |
G.Tư | 3251 4000 0854 6066 |
G.Năm | 2534 3027 7336 3047 7198 8810 |
G.Sáu | 963 380 331 |
G.Bảy | 61 87 71 36 |
Nam Định - 28/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6360 4000 8810 380 | 3251 331 61 71 | 8293 0833 1613 963 | 0854 2534 | 8175 | 8686 6066 7336 36 9786 | 4977 3027 3047 87 | 7198 | 0949 7129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 3QR-13QR-10QR 69966 |
G.Nhất | 77778 |
G.Nhì | 19331 18945 |
G.Ba | 46237 48133 71075 07885 45838 67656 |
G.Tư | 0296 1827 3767 5764 |
G.Năm | 1713 0280 0727 6134 2182 6086 |
G.Sáu | 984 843 753 |
G.Bảy | 52 30 97 16 |
Nam Định - 21/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 30 | 9331 | 2182 52 | 8133 1713 843 753 | 5764 6134 984 | 8945 1075 7885 | 7656 0296 6086 16 9966 | 6237 1827 3767 0727 97 | 7778 5838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 9PA-11PA-10PA 71370 |
G.Nhất | 31932 |
G.Nhì | 70072 28656 |
G.Ba | 51946 40128 81829 71233 12002 81055 |
G.Tư | 0007 6589 4567 9017 |
G.Năm | 9548 7768 1305 7779 4163 4922 |
G.Sáu | 847 627 998 |
G.Bảy | 95 69 88 61 |
Nam Định - 14/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1370 | 61 | 1932 0072 2002 4922 | 1233 4163 | 1055 1305 95 | 8656 1946 | 0007 4567 9017 847 627 | 0128 9548 7768 998 88 | 1829 6589 7779 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12PH-9PH-14PH 91498 |
G.Nhất | 08703 |
G.Nhì | 86633 51921 |
G.Ba | 21822 96596 44238 47228 60976 15357 |
G.Tư | 3728 1213 9097 5452 |
G.Năm | 2152 5723 3408 4863 5876 2240 |
G.Sáu | 845 195 218 |
G.Bảy | 43 61 47 39 |
Nam Định - 07/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2240 | 1921 61 | 1822 5452 2152 | 8703 6633 1213 5723 4863 43 | 845 195 | 6596 0976 5876 | 5357 9097 47 | 4238 7228 3728 3408 218 1498 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8PS-12PS-9PS 34439 |
G.Nhất | 50618 |
G.Nhì | 82806 47504 |
G.Ba | 81312 28374 64402 96580 20561 99757 |
G.Tư | 4464 2614 1283 9395 |
G.Năm | 9195 4270 3588 0708 4486 9241 |
G.Sáu | 661 946 612 |
G.Bảy | 93 23 98 87 |
Nam Định - 31/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6580 4270 | 0561 9241 661 | 1312 4402 612 | 1283 93 23 | 7504 8374 4464 2614 | 9395 9195 | 2806 4486 946 | 9757 87 | 0618 3588 0708 98 | 4439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 14NB-12NB-4NB 05545 |
G.Nhất | 79663 |
G.Nhì | 59815 06489 |
G.Ba | 12737 03519 00128 81465 26013 57782 |
G.Tư | 7986 9249 7349 9397 |
G.Năm | 1544 4367 5667 8413 2811 4317 |
G.Sáu | 251 315 489 |
G.Bảy | 67 85 97 09 |
Nam Định - 24/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2811 251 | 7782 | 9663 6013 8413 | 1544 | 9815 1465 315 85 5545 | 7986 | 2737 9397 4367 5667 4317 67 97 | 0128 | 6489 3519 9249 7349 489 09 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep