KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 12 | 30 | 21 |
200N | 362 | 513 | 726 |
400N | 2321 5721 9716 | 9152 6700 6427 | 5957 6867 9186 |
1TR | 5282 | 0973 | 8380 |
3TR | 94840 78578 73039 74594 06441 28163 23723 | 79461 91910 59724 88912 86430 39225 25037 | 56572 66529 04170 68534 31585 33103 17857 |
10TR | 32570 63782 | 13062 38917 | 55280 87058 |
15TR | 31662 | 25360 | 23080 |
30TR | 80334 | 64645 | 09201 |
2TỶ | 363770 | 156679 | 006769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | K4T12 | |
100N | 27 | 70 | 95 |
200N | 124 | 098 | 214 |
400N | 6253 9674 2649 | 5350 6462 3800 | 0187 4116 2670 |
1TR | 5469 | 9484 | 7862 |
3TR | 83312 98501 15187 75436 99885 96573 37920 | 25326 23447 61810 07427 83603 39908 71653 | 66624 04137 82292 23386 20489 50010 43934 |
10TR | 34909 39874 | 87755 32517 | 32148 36519 |
15TR | 74938 | 43384 | 95114 |
30TR | 90983 | 57510 | 39431 |
2TỶ | 222026 | 722181 | 005244 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K52T12 | 12D | T12K4 | |
100N | 00 | 38 | 61 |
200N | 235 | 714 | 343 |
400N | 2166 0154 9456 | 3455 3973 7303 | 0570 6683 6117 |
1TR | 1519 | 7930 | 7174 |
3TR | 40053 52959 81604 59960 32846 73948 26161 | 17692 76058 94118 88783 60082 80346 85768 | 88677 88053 06835 63020 02333 34818 83546 |
10TR | 60258 32099 | 68173 13457 | 64563 31304 |
15TR | 91508 | 72343 | 01444 |
30TR | 26050 | 47205 | 09951 |
2TỶ | 532621 | 227433 | 516341 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12D2 | M52 | T12K4 | |
100N | 60 | 17 | 02 |
200N | 193 | 249 | 963 |
400N | 2058 1208 4965 | 6469 7278 2534 | 7793 4543 1729 |
1TR | 2001 | 9142 | 8109 |
3TR | 18705 60444 50108 53877 59255 15907 44195 | 80855 89146 46029 73961 48996 14730 53212 | 29605 61519 47684 06415 95669 55035 19127 |
10TR | 54153 26767 | 91521 06026 | 98709 60522 |
15TR | 18091 | 00830 | 39119 |
30TR | 70662 | 77024 | 94234 |
2TỶ | 060688 | 504212 | 571233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12D | 12K4 | ĐL12K4 | |
100N | 51 | 60 | 69 |
200N | 919 | 170 | 361 |
400N | 7280 7740 7650 | 1463 0428 2321 | 0155 8933 6979 |
1TR | 6720 | 9731 | 9172 |
3TR | 00084 84067 73119 07241 96616 90267 92921 | 16093 23587 56090 14118 93333 00680 75544 | 34284 25724 66792 77803 36528 07190 88205 |
10TR | 48597 02478 | 62976 53052 | 18011 35131 |
15TR | 84332 | 38315 | 32554 |
30TR | 61850 | 32940 | 43059 |
2TỶ | 861915 | 128776 | 223786 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
100N | 65 | 35 | 60 | 18 |
200N | 066 | 384 | 903 | 914 |
400N | 0234 5614 1841 | 4128 3133 0106 | 7851 4299 8993 | 6258 0849 4089 |
1TR | 5068 | 0996 | 9156 | 8858 |
3TR | 65966 98772 68846 95016 19574 73362 44516 | 93366 88382 73884 69503 69062 59827 63637 | 27190 42575 60914 95888 94164 68703 05205 | 53920 58193 02705 31380 55314 46374 60430 |
10TR | 33639 42243 | 41016 92569 | 65913 53742 | 85379 61267 |
15TR | 74502 | 99708 | 76259 | 57213 |
30TR | 51039 | 42580 | 21843 | 57754 |
2TỶ | 227151 | 057507 | 254582 | 577727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL51 | 12KS51 | 22TV51 | |
100N | 45 | 64 | 74 |
200N | 684 | 190 | 321 |
400N | 8737 5413 8317 | 6221 6051 1422 | 8536 5406 0242 |
1TR | 8116 | 0626 | 3964 |
3TR | 81315 94643 24379 38828 18941 92052 22775 | 80361 95028 35484 97585 21768 64129 59170 | 07183 62848 35152 01539 36887 38139 32155 |
10TR | 46672 64918 | 34353 72238 | 17190 80017 |
15TR | 60736 | 23708 | 75456 |
30TR | 24726 | 00159 | 78447 |
2TỶ | 525162 | 360332 | 580377 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep