Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL36 | 09K36 | 32TV36 | |
100N | 20 | 41 | 97 |
200N | 260 | 450 | 024 |
400N | 4417 9826 2521 | 9035 7103 5180 | 7347 8850 0623 |
1TR | 5464 | 1813 | 0577 |
3TR | 73542 17206 17573 91276 41971 30861 35277 | 24824 19725 78022 41259 38451 11836 02247 | 08315 11228 57372 00518 09649 78918 45924 |
10TR | 03184 06228 | 64808 75568 | 80734 17736 |
15TR | 46550 | 52287 | 66177 |
30TR | 88217 | 75733 | 46892 |
2TỶ | 548111 | 842297 | 028910 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL35 | 09K35 | 32TV35 | |
100N | 98 | 71 | 51 |
200N | 823 | 108 | 831 |
400N | 3545 7180 7029 | 6515 3284 4793 | 6833 2213 3504 |
1TR | 6166 | 2930 | 8598 |
3TR | 21609 45093 22347 60819 01613 77673 13587 | 00693 91191 98827 58001 03755 91789 94990 | 67712 46896 29152 37048 78100 36004 92712 |
10TR | 63413 11204 | 97145 39310 | 40064 74140 |
15TR | 82600 | 59169 | 90789 |
30TR | 78759 | 45642 | 58676 |
2TỶ | 815897 | 094438 | 485055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL34 | 08K34 | 32TV34 | |
100N | 31 | 82 | 08 |
200N | 444 | 184 | 892 |
400N | 3210 2715 7404 | 3859 0309 2852 | 6743 3811 3897 |
1TR | 4823 | 0600 | 6845 |
3TR | 51023 84135 59341 78683 62060 70291 92328 | 02001 07688 12173 78712 24136 01147 04974 | 84185 32348 70554 52973 23818 37839 48480 |
10TR | 22630 74030 | 35031 93006 | 60377 82893 |
15TR | 28916 | 30022 | 97334 |
30TR | 41657 | 91350 | 41222 |
2TỶ | 135513 | 318360 | 055540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL33 | 08K33 | 32TV33 | |
100N | 21 | 18 | 60 |
200N | 909 | 491 | 948 |
400N | 5910 1226 7875 | 0066 8372 7241 | 1328 6266 1843 |
1TR | 5330 | 5958 | 4054 |
3TR | 52795 24525 27361 93906 89237 30695 50557 | 83909 06418 84727 22601 89467 67106 33077 | 56334 28666 30293 44008 83960 59902 91771 |
10TR | 73138 12748 | 20950 72854 | 93215 60313 |
15TR | 37663 | 17672 | 37077 |
30TR | 62109 | 34630 | 53614 |
2TỶ | 947869 | 590592 | 808209 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL32 | 08K32 | 32TV32 | |
100N | 81 | 59 | 45 |
200N | 873 | 392 | 503 |
400N | 9159 4575 2386 | 9221 3721 7001 | 3091 3761 5221 |
1TR | 3740 | 7956 | 6747 |
3TR | 68497 46078 40986 87192 93866 14124 06630 | 16528 45209 31872 99123 42951 45674 54073 | 88457 50681 97187 30623 71237 35020 19850 |
10TR | 89177 47014 | 06692 83462 | 46676 48365 |
15TR | 30129 | 71942 | 77890 |
30TR | 81578 | 22313 | 01673 |
2TỶ | 678163 | 950958 | 116713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL31 | 08K31 | 32TV31 | |
100N | 51 | 39 | 34 |
200N | 034 | 351 | 233 |
400N | 7214 5132 1115 | 4026 0216 6711 | 2815 8195 9347 |
1TR | 7182 | 1986 | 2535 |
3TR | 87714 18662 88853 73520 42302 15887 74639 | 56726 71759 50511 87758 16929 31015 05770 | 74534 62688 56578 47079 15066 87673 10363 |
10TR | 32611 45737 | 25364 89086 | 43334 04294 |
15TR | 86124 | 93518 | 95804 |
30TR | 04690 | 86160 | 00574 |
2TỶ | 656294 | 105453 | 465309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL30 | 07K30 | 32TV30 | |
100N | 36 | 41 | 31 |
200N | 858 | 723 | 788 |
400N | 1016 5063 1939 | 7464 3774 6951 | 5641 7769 3042 |
1TR | 1328 | 3172 | 8950 |
3TR | 10848 85401 01326 52116 58949 92489 55083 | 62323 97823 22123 30183 04901 54050 74741 | 11756 73694 61340 88356 08600 88283 98518 |
10TR | 07504 51527 | 95651 92218 | 70010 92759 |
15TR | 04072 | 32061 | 53456 |
30TR | 92153 | 82175 | 22968 |
2TỶ | 123212 | 005463 | 174941 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep